Ống Inox là gì | Ống Inox 304 | Ống Inox 316 | Ống Inox 310s
Ống là gì? Ống là dạng hình khối tròn có lỗ bên trong, ống sẽ có nhiều chất liệu khác nhau như chúng ta thường thấy phổ biến như: nhựa, thép, Inox ..v.v.v
Ống Inox là gì? Ống Inox là sản phẩm có dạng hình tròn có lỗ ở bên trong, vật liệu làm là inox. Ống Inox có 2 loại là ống inox hàn và ống inox đúc, Ống Inox cũng có nhiều loại chất liệu khác nhau do inox cũng có nhiều loại như: Inox 304 hay inox 316 chẳng hạn. Ống Inox phổ biến là Ống Inox 304 sao đó là đến Ống Inox 201, rồi đến Ống Inox 316, các loại Ống Inox khác như Ống Inox 310s hay ống inox 321 cũng được sản xuất nhưng hiếm hơn.
Công ty TNHH Kim Loại G7
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép & các kim loại đặc biệt khác…
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Hotline 1: 0902 303 310
Hotline 2: 0909 304 310
Website: vattucokhi.net
STK: 7887 7888, ACB: HCM
CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP
STT | MÔ TẢ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | CHIỀU DÀI | TRỌNG LƯỢNG | CHỊU ÁP | XUẤT XỨ | ||
ĐK NGOÀI | ĐK TRONG | ĐỘ DÀY | MÉT/CÂY | KG/CÂY | BAR | |||
1 | Ống Inox 304/304L | 4.00 | 2.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
2 | Ống Inox 304/304L | 5.00 | 3.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
3 | Ống Innox 316/316L | 6.00 | 4.00 | 1.00 | 6.00 | 0.76 | 372.00 | CHINA |
4 | Ống Inox 304/304L | 6.00 | 3.00 | 1.50 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
5 | Ống Inox 316/316L | 8.00 | 6.00 | 1.00 | 6.00 | 1.05 | 347.00 | CHINA |
6 | Ống Inox 304/304L | 8.00 | 5.00 | 1.50 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
7 | Ống Inox 316/316L | 10.00 | 8.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | NHẬT | |
8 | Ống Inox 316/316L | 10.00 | 7.60 | 1.20 | 6.00 | 1.59 | 325.00 | CHINA |
9 | Ống Inox 316/316L | 10.00 | 7.00 | 1.50 | 6.00 | 1.92 | 357.00 | CHINA |
10 | Ống Inox 316/316L | 12.00 | 9.00 | 1.50 | 6.00 | 2.37 | 348.00 | CHINA |
11 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 8.00 | 2.00 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
12 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 7.00 | 2.50 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
13 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 6.00 | 3.00 | 6.00 | CHƯA TEST | CHINA | |
14 | Ống Inox 316/316L | 15.00 | 11.00 | 2.00 | 6.00 | 3.91 | 321.00 | CHINA |
15 | Ống Inox 316/316L | 16.00 | 12.00 | 2.00 | 6.00 | 4.21 | 368.00 | CHINA |
16 | Ống Inox 316/316L | 16.00 | 11.00 | 2.50 | 6.00 | 5.08 | 370.00 | CHINA |
17 | Ống Inox 316/316L | 18.00 | 14.00 | 2.00 | 6.00 | 4.81 | 327.00 | CHINA |
18 | Ống Inox 316/316L | 20.00 | 15.00 | 2.50 | 6.00 | 6.58 | 368.00 | CHINA |
19 | Ống Inox 316/316L | 22.00 | 18.00 | 2.00 | 6.00 | 6.02 | 267.00 | CHINA |
20 | Ống Inox 316/316L | 25.00 | 19.00 | 3.00 | 6.00 | 9.93 | 353.00 | CHINA |
21 | Ống Inox 316/316L | 28.00 | 24.00 | 2.00 | 6.00 | 7.82 | 210.00 | CHINA |
22 | Ống Inox 316/316L | 30.00 | 24.00 | 3.00 | 6.00 | 12.18 | 294.00 | CHINA |
23 | Ống Inox 316/316L | 35.00 | 29.00 | 3.00 | 6.00 | 14.44 | 252.00 | CHINA |
24 | Ống Inox 316/316L | 38.00 | 30.00 | 4.00 | 6.00 | 20.46 | 309.00 | CHINA |
25 | Ống Inox 316/316L | 42.00 | 36.00 | 3.00 | 6.00 | 17.60 | 210.00 | CHINA |