Inox X2CrNi12 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox X2CrNi12 là một loại thép không gỉ Ferritic thuộc tiêu chuẩn DIN EN 10088-1, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải và độ bền cao.
Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật của loại thép này:
1. Thành phần hóa học (theo % khối lượng)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
Mn (Manganese) | ≤ 1.5 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Chromium) | 10.5 – 12.5 |
Ni (Nickel) | ≤ 1.0 |
N (Nitrogen) | ≤ 0.03 |
Fe (Iron) | Cân bằng (phần còn lại) |
2. Đặc tính kỹ thuật
a. Tính chất cơ lý:
- Độ bền kéo (Tensile strength, Rm): 430 – 630 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield strength, Rp0.2): ≥ 280 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥ 20%.
- Độ cứng: Tối đa khoảng 200 HB (Brinell).
b. Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, chẳng hạn như khí quyển, nước sạch, hoặc môi trường có nồng độ axit và kiềm thấp.
- Không phù hợp cho các môi trường có chứa Cl- (clorua) ở mức cao do có nguy cơ ăn mòn điểm.
c. Tính chất gia công:
- Dễ gia công hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic (như 304 hoặc 316).
- Có khả năng hàn kém hơn, và cần gia nhiệt trước hàn để tránh hiện tượng giòn nhiệt.
d. Từ tính:
- Có tính từ (magnetic) do cấu trúc Ferritic.
e. Ứng dụng:
- Các thiết bị công nghiệp, kiến trúc và ô tô.
- Hệ thống thoát khí, ống dẫn, và các bộ phận chịu ăn mòn trong điều kiện nhẹ.
- Dùng làm vật liệu thay thế với chi phí thấp hơn thép không gỉ Austenitic trong những ứng dụng không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn.
So sánh với các loại Inox khác:
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với Inox Austenitic (như 304, 316).
- Dễ gia công hơn Inox Martensitic nhưng không bền bằng.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về ứng dụng hoặc so sánh trực tiếp với loại thép khác, hãy cho tôi biết!