Inox X3CrTi17 là gì?
Inox X3CrTi17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferit, tương đương với mác thép AISI 439 theo tiêu chuẩn Mỹ. Điểm đặc biệt của loại thép này là có chứa một lượng nhỏ Titan (Ti), giúp ổn định cacbua và tăng cường khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, đồng thời cải thiện tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
1. Thành phần hóa học của Inox X3CrTi17 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
Cr (Chromium) | 16.00 – 18.00 |
Ti (Titan) | ≥ 5 x %C (khoảng 0.20-0.80) |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
2. Đặc tính kỹ thuật của Inox X3CrTi17
a. Cấu trúc pha
- Là thép không gỉ thuộc nhóm ferit, có cấu trúc tinh thể BCC (Body-Centered Cubic).
- Nhờ sự ổn định pha do có thêm titan, thép này không chuyển sang austenit khi nung nóng.
b. Khả năng chống ăn mòn
- Tốt trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ và kiềm nhẹ, nhưng không chịu được axit mạnh hoặc môi trường chứa muối clorua (Cl⁻) cao.
- Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể cao do titan kết hợp với carbon, ngăn ngừa hiện tượng tạo cacbua crom tại ranh giới hạt.
c. Độ cứng và tính chất cơ học
- Độ cứng (HB): Khoảng 170-200 HB.
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength – UTS): khoảng 400-600 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): khoảng 250-350 MPa.
- Độ dãn dài: Khoảng 20-30%.
d. Khả năng chịu nhiệt
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 800°C.
- Chịu được sự oxy hóa và giữ được tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ cao hơn so với thép không gỉ 430 (X6Cr17).
e. Khả năng gia công
- Gia công dễ dàng hơn so với thép không gỉ austenit như 304 hay 316.
- Khả năng hàn:
- Tốt hơn so với X6Cr17 (430) nhờ có Titan ổn định pha, giảm hiện tượng giòn sau khi hàn.
- Tuy nhiên, cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tốc độ làm nguội để tránh hình thành pha giòn.
f. Từ tính
- Có từ tính do cấu trúc ferit.
3. Ứng dụng của Inox X3CrTi17
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống xả, bộ phận giảm âm, đường ống dẫn khí chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Bộ phận trao đổi nhiệt, bồn chứa thực phẩm chịu nhiệt.
- Thiết bị gia dụng:
- Lò nướng, bếp gas, máy nước nóng.
- Thiết bị kiến trúc:
- Ốp tường, lan can, cửa thép không gỉ.
4. So sánh Inox X3CrTi17 với các loại thép không gỉ khác
Thuộc tính | Inox X3CrTi17 | Inox X6Cr17 (430) | Inox 304 |
Cấu trúc pha | Ferit | Ferit | Austenit |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn nhờ có Ti | Trung bình | Tốt hơn cả trong môi trường axit và muối |
Khả năng chống ăn mòn liên tinh thể | Rất tốt | Kém | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Ổn định đến 800°C | Ổn định đến 400-450°C | Ổn định đến 800°C |
Từ tính | Có | Có | Không |
Khả năng hàn | Tốt | Kém | Tốt |
5. Kết luận
Inox X3CrTi17 là một loại thép không gỉ ferit có thêm titan giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, chịu nhiệt tốt và khả năng gia công dễ dàng. Loại inox này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ học ở nhiệt độ cao như trong công nghiệp ô tô, gia dụng, và thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net
J