Inox X2CrNbCu21 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox X2CrNbCu21 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferit, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường công nghiệp, đặc biệt là môi trường có sự hiện diện của các hóa chất ăn mòn. Sự bổ sung Niobi (Nb) và Đồng (Cu) mang lại tính chất đặc biệt, giúp cải thiện độ bền và chống oxy hóa.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của thép X2CrNbCu21 (theo tiêu chuẩn EN 10088-1 hoặc các tiêu chuẩn liên quan) như sau:

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Si (Silicon): ≤ 0.80%
  • Mn (Mangan): ≤ 0.80%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.040%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Cr (Chromium): 20.0 – 22.0%
  • Cu (Copper): 1.0 – 2.0%
  • Nb (Niobium): 0.3 – 1.0%
  • Ni (Nickel): ≤ 1.00%
  • N (Nitrogen): ≤ 0.03%

2. Đặc tính kỹ thuật

Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit yếu và các môi trường hóa chất công nghiệp nhẹ.
  • Sự bổ sung Niobi (Nb) giúp chống lại hiện tượng ăn mòn tại ranh giới hạt (intergranular corrosion), đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Hàm lượng Đồng (Cu) cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ trong các môi trường chứa axit yếu hoặc nước muối.

Khả năng chịu nhiệt:

  • Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao nhờ có cấu trúc ferit ổn định.
  • Bền bỉ trong các ứng dụng chịu ảnh hưởng bởi oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo và khả năng chịu mỏi tốt.
  • Độ dẻo dai ở mức trung bình so với các loại thép không gỉ austenit.
  • Tính chất cơ học ổn định, ít biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Gia công:

  • Tương đối dễ gia công và tạo hình, phù hợp với các quy trình cán nguội và cán nóng.
  • Hàn có thể gặp khó khăn do cấu trúc ferit, cần sử dụng vật liệu hàn và kỹ thuật phù hợp để tránh nứt hàn.

3. Ứng dụng chính

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, và van chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ.
  • Ngành xử lý nước: Các hệ thống chịu ảnh hưởng bởi nước muối hoặc môi trường hơi axit.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý nhiệt và khí thải.
  • Ngành xây dựng: Thành phần cấu kiện trong môi trường ngoài trời chịu ăn mòn.

So sánh với các loại inox khác:

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox austenit như 316L nhưng bền nhiệt và chống ăn mòn cục bộ tốt hơn.
  • Thích hợp cho ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học ổn định và chi phí thấp hơn inox austenit.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox X30Cr13 là một [...]

    Inox S43400: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S43400: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S43400 là một [...]

    Thép A182/F22: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép A182/F22: Thép A182/F22 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp [...]

    Thép SCM420H: Đặc Tính, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Báo Giá

    Thép SCM420H Thép SCM420H – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính [...]

    Khám Phá Bí Mật và Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng C52100

    Đồng C52100 Đồng C52100 Đồng C52100: thành phần, đặc tính, ứng dụng trong công nghiệp [...]

    Thép SK85: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép SK85 là một trong những loại Thép công cụ được ứng dụng rộng rãi [...]

    Thép SCM418TK:: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

     Thép SCM418TK: Thép SCM418HRCH – vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế [...]

    Thép SK95C-CSP: Bảng Giá, Ứng Dụng, So Sánh, Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép SK95C-CSP đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo