Inox X10CrAlSi18 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox X10CrAlSi18 là một loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và ổn định ở nhiệt độ rất cao. Hàm lượng Crom (Cr), Nhôm (Al), và Silic (Si) cao giúp loại inox này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X10CrAlSi18 (theo tiêu chuẩn EN hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 – 0.12%
Si (Silicon) 1.50 – 2.50%
Mn (Mangan) ≤ 0.70%
P (Phosphorus) ≤ 0.030%
S (Sulfur) ≤ 0.015%
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0%
Al (Nhôm) 1.0 – 1.5%
Ni (Nickel) ≤ 0.60%
N (Nitrogen) ≤ 0.03%

2. Đặc tính kỹ thuật

Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa:

  • Hàm lượng Crom (Cr) và Nhôm (Al) cao giúp tạo ra một lớp oxit bảo vệ ổn định, giúp thép chống lại sự oxy hóa ở nhiệt độ cao lên đến 1.000°C hoặc hơn.
  • Silic (Si) hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện độ bền của lớp màng oxit, đặc biệt trong môi trường chứa lưu huỳnh hoặc khí oxi hóa.

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, khí nóng và hơi có chứa hóa chất oxi hóa nhẹ.
  • Không thích hợp cho các môi trường chứa axit mạnh hoặc có sự hiện diện của clo, vì khả năng chống ăn mòn cục bộ hạn chế hơn inox austenit như 316L.

Tính chất cơ học:

  • Ổn định cơ học ở nhiệt độ cao: Giữ được độ bền kéo và khả năng chịu ứng suất tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.
  • Độ cứng và bền: Cải thiện nhờ hàm lượng Cr, Si và Al, nhưng độ dẻo dai thấp hơn so với inox austenit do cấu trúc ferit.

Gia công:

  • Khả năng gia công tốt: Có thể cán nóng và cán nguội mà không ảnh hưởng nhiều đến đặc tính kỹ thuật.
  • Hàn: Cần chú ý đến kiểm soát nhiệt trong quá trình hàn để tránh hiện tượng nứt hàn hoặc giảm khả năng chống ăn mòn tại vùng nhiệt ảnh hưởng.

3. Ứng dụng chính

  • Ngành năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, ống chịu nhiệt trong lò hơi và nhà máy nhiệt điện.
  • Ngành xử lý khí thải: Các thiết bị chịu nhiệt trong hệ thống xử lý khí thải hoặc bộ chuyển đổi xúc tác.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Các thiết bị tiếp xúc với khí nóng, oxy hóa hoặc hơi hóa chất ở nhiệt độ cao.
  • Ngành luyện kim: Khuôn mẫu chịu nhiệt hoặc các thành phần trong lò nung và lò luyện kim.

4. So sánh với các loại inox khác

  • So với X10CrAlSi13: Hàm lượng Crom cao hơn (18% so với 13%) giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ rất cao.
  • So với thép austenit chịu nhiệt (như 310S):
    • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn, khả năng chịu oxy hóa tương đương.
    • Nhược điểm: Độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit thấp hơn.
  • So với các thép ferritic khác: Có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội nhờ vào hàm lượng Cr và Al cao.

Tóm tắt

Inox X10CrAlSi18 là một loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống nhiệt và khí nóng yêu cầu độ bền nhiệt và tuổi thọ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID