Inox 1.4520 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4520 (AISI 444) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua, muối hoặc các dung dịch có tính ăn mòn. Với thành phần hóa học đặc biệt, inox 1.4520 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, chịu nhiệt tốt, và thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và công nghiệp ngoài trời.

Thành phần hóa học của Inox 1.4520 (AISI 444):

  • Crom (Cr): 17.5% – 19.5%
  • Mangan (Mn): 1% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.02% tối đa
  • Niken (Ni): 0.75% tối đa
  • Titan (Ti): 0.1% – 0.6%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4520 (AISI 444):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4520 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua (ví dụ như nước biển, dung dịch muối). Điều này làm cho nó rất thích hợp trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các ngành công nghiệp có yêu cầu chống ăn mòn cao.
    • So với các loại inox ferritic khác như AISI 430, inox 1.4520 có khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn nhiều, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc môi trường có muối.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4520 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học nghiêm trọng. Điều này làm cho inox 1.4520 phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và các hệ thống khí thải.
    • Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt của inox 1.4520 không cao bằng inox austenitic (như AISI 310), nhưng vẫn rất ấn tượng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  3. Tính cơ học:
    • Inox 1.4520 có độ bền kéo dao động từ 485 MPa – 650 MPa, với độ dãn dài khoảng 20% – 30%. Điều này cho thấy inox 1.4520 có tính chất cơ học tốt và có thể gia công, uốn cong hoặc dập mà không bị nứt hoặc phá vỡ.
    • Nó có độ cứng trung bình và khả năng chịu mài mòn tương đối tốt, thích hợp cho các bộ phận chịu lực nhẹ đến trung bình.
  4. Gia công và tính cơ học:
    • Với đặc tính ferritic, inox 1.4520 có tính dẻo và khả năng gia công tương đối dễ dàng. Tuy nhiên, không giống inox austenitic, inox 1.4520 không có khả năng hàn tốt như inox 304 hoặc 316, và có thể gặp khó khăn trong các ứng dụng yêu cầu hàn chính xác.
    • Vì vậy, nếu cần hàn, các phương pháp hàn đặc biệt hoặc điều kiện gia công cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh giảm tính chất cơ học của vật liệu.
  5. Ứng dụng:
    • Inox 1.4520 (AISI 444) được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt và có độ bền tốt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
      • Ngành công nghiệp hóa chất: Thích hợp cho các bộ phận trong môi trường có chứa axit hoặc dung dịch muối.
      • Ngành hàng hải: Các bộ phận chịu ăn mòn mạnh, như đường ống, bộ phận máy móc và cấu trúc ngoài trời.
      • Ngành công nghiệp ô tô và dầu khí: Các bộ phận trong hệ thống xả khí và thiết bị chịu nhiệt.
      • Xây dựng ngoài trời: Dùng trong các cấu trúc chịu thời tiết và môi trường biển.
      • Bộ phận chịu nhiệt: Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt nhưng không cần phải hàn quá nhiều.

Kết luận:

Inox 1.4520 (AISI 444) là một loại thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua và khả năng chịu nhiệt cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, trong môi trường biển hoặc trong các ngành công nghiệp hóa chất và nhiệt điện. Tuy nhiên, inox 1.4520 có khả năng hàn kém và cần phải gia công cẩn thận để đạt được hiệu quả tối ưu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Khám phá bí mật của hợp kim đồng CW453K: Ứng dụng và tiềm năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim đồng đóng vai trò quan trọng [...]

    Đồng CuAl11Fe6Ni6: “Chìa khóa” cho hiệu suất vượt trội trong ngành công nghiệp?

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuAl11Fe6Ni6 nổi lên như một hợp kim [...]

    Inox X15CrNiSi25-21: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X15CrNiSi25-21: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X15CrNiSi25-21 là một [...]

    Thép 1.6562: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép 1.6562: Tìm hiểu về Thép 1.6562 – loại vật liệu then chốt trong ngành [...]

    Inox 303 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 303 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 303 [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Đa Dạng của Đồng C64200 Trong Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C64200 nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép T30109: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh (A-Z)

    Thép T30109 là một trong những mác Thép không gỉ austenit được ứng dụng rộng [...]

    Thép 805A20: Bảng Giá, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Mới Nhất

     Thép 805A20: Thép 805A20 là một trong những mác Thép kỹ thuật được ứng dụng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo