Inox 1.4589 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4589 (AISI 309S) là một loại thép không gỉ austenitic, được biết đến với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Inox 1.4589 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt là ở nhiệt độ cao, như trong các ngành công nghiệp nhiệt điện, chế tạo lò nung, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Thành phần hóa học của Inox 1.4589 (AISI 309S):
- Crom (Cr): 23% – 25%
- Niken (Ni): 12% – 15%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4589 (AISI 309S):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4589 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường oxy hóa ở nhiệt độ cao, nhờ vào hàm lượng crom và niken cao. Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khí quyển và dung dịch axit nhẹ.
- Tuy nhiên, inox 1.4589 không thích hợp cho các môi trường có chứa clorua hoặc dung dịch mặn vì khả năng chống ăn mòn dưới điều kiện này khá thấp so với các loại inox như AISI 316.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4589 có khả năng chịu nhiệt rất tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ lên tới 1050°C – 1100°C mà không làm giảm tính chất cơ học. Với khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, inox 1.4589 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các lò nung, hệ thống xả khí, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị công nghiệp hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngoài ra, khả năng chống nhiệt độ cao của inox 1.4589 giúp nó duy trì được độ bền cơ học ngay cả khi tiếp xúc với các chu kỳ nhiệt độ thay đổi hoặc môi trường nhiệt độ cực kỳ cao.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4589 có độ bền kéo tương đối cao, dao động trong khoảng 520 MPa – 750 MPa.
- Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4589 khoảng 35% – 50%, cho thấy khả năng uốn cong tốt mà không bị gãy vỡ.
- Độ cứng: Vật liệu có độ cứng khá cao, nhưng không cứng như các loại inox martensitic, điều này làm cho nó có khả năng gia công tốt hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính dẻo.
- Tính hàn và gia công:
- Inox 1.4589 có khả năng hàn tốt và có thể sử dụng nhiều phương pháp hàn như hàn TIG, hàn MIG và hàn hồ quang. Tuy nhiên, khi hàn, cần chú ý để tránh việc hình thành vết nứt hoặc giảm tính chất cơ học trong vùng hàn.
- Các tính chất cơ học của inox 1.4589 có thể thay đổi tùy theo phương pháp gia công và yêu cầu nhiệt độ.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp nhiệt điện và năng lượng: Inox 1.4589 thường được sử dụng trong các lò đốt, hệ thống xả khí, các bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành điện và năng lượng.
- Ngành công nghiệp chế biến hóa chất: Thường được sử dụng trong các hệ thống chế biến và chứa hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao và các dung dịch axit loãng.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.
- Các bộ phận công nghiệp chịu nhiệt: Các bộ phận như khuôn mẫu, bộ phận động cơ và các thiết bị công nghiệp khác yêu cầu khả năng chịu nhiệt và bền vững trong môi trường nhiệt độ cao.
Kết luận:
Inox 1.4589 (AISI 309S) là thép không gỉ austenitic được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao. Nó có khả năng hoạt động ở nhiệt độ lên tới 1050°C – 1100°C và có thể chống lại oxy hóa trong các điều kiện nhiệt độ cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 1.4589 không tốt trong môi trường có clorua, vì vậy nó không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường mặn hoặc có chứa hóa chất ăn mòn mạnh. Với các đặc tính này, inox 1.4589 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp trong môi trường nhiệt độ cao như trong ngành năng lượng, chế biến hóa chất và thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net