Inox 1.4590 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4590 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và tính bền vững cao trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Thép không gỉ này còn được biết đến với các tên gọi khác như AISI 309, và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nơi yêu cầu kháng ăn mòn và chịu nhiệt cao.
Thành phần hóa học của Inox 1.4590 (AISI 309):
- Crom (Cr): 22% – 24%
- Niken (Ni): 12% – 15%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Carbon (C): 0.20% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4590 (AISI 309):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4590 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô và không có clorua. Với hàm lượng crom và niken cao, inox 1.4590 có khả năng chống lại sự ăn mòn do oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, và có thể chịu được một số môi trường hóa chất nhẹ.
- Tuy nhiên, inox 1.4590 không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có chứa clorua hoặc các chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric đậm đặc.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4590 được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao, có thể làm việc ở nhiệt độ lên tới 900°C – 1100°C. Với khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao, inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao như trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt, các bộ phận trong ngành năng lượng và các thiết bị chịu nhiệt.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4590 có độ bền kéo cao, dao động trong khoảng 515 MPa – 750 MPa.
- Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4590 khoảng 40% – 50%, cho thấy khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy vỡ.
- Độ cứng: Với độ cứng trung bình, inox 1.4590 không cứng như các loại inox martensitic nhưng vẫn có đủ độ bền cơ học để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống mài mòn nhẹ.
- Tính hàn và gia công:
- Inox 1.4590 có khả năng hàn tốt và có thể hàn bằng các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG, hàn MIG và hàn hồ quang. Hàn inox 1.4590 cần chú ý đến quá trình làm nguội và kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành các vết nứt hoặc sự giảm độ bền trong vùng hàn.
- Vật liệu này dễ gia công bằng các phương pháp gia công cơ học như cắt, uốn, kéo và dập.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp năng lượng: Inox 1.4590 thường được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, hệ thống xả khí và bộ trao đổi nhiệt. Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của nó giúp nó hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp chế biến hóa chất: Thép không gỉ này được sử dụng trong các thiết bị xử lý khí thải, các bộ phận trong môi trường có nhiệt độ cao, và các thiết bị chịu áp lực có khả năng chống lại sự ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox 1.4590 cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng nấu nướng, làm nóng hoặc xào nấu thực phẩm.
- Ngành công nghiệp hàn và gia công: Với khả năng gia công tốt, inox 1.4590 có thể được sử dụng trong các ứng dụng chế tạo khuôn mẫu, các bộ phận chịu nhiệt và các thiết bị công nghiệp khác.
- Khả năng chống mài mòn:
- Inox 1.4590 không phải là loại thép được thiết kế đặc biệt để chống mài mòn, nhưng với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, nó vẫn có thể chịu được sự mài mòn nhẹ trong các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn cao hơn, các loại thép khác, như inox martensitic hoặc các loại thép hợp kim cao hơn, sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.
Kết luận:
Inox 1.4590 (AISI 309) là thép không gỉ austenitic được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Với hàm lượng crom và niken cao, inox 1.4590 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và trong các môi trường có nhiệt độ cao. Tuy nhiên, inox 1.4590 không phù hợp với các môi trường có chứa clorua hoặc các chất ăn mòn mạnh. Thép không gỉ này thích hợp cho các ứng dụng trong ngành năng lượng, chế biến hóa chất, thực phẩm, và các bộ phận công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và bền vững trong môi trường nhiệt độ cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net