Inox 1.4613 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4613 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được phát triển để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, nhưng không mạnh như các loại inox austenitic khác như 304 hoặc 316. Thép này thường được ứng dụng trong các môi trường công nghiệp nhẹ, nơi yêu cầu tính bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao nhưng không phải là môi trường có tính ăn mòn mạnh.
Thành phần hóa học của Inox 1.4613:
- Crom (Cr): 17% – 19%
- Niken (Ni): 8% – 10%
- Mangan (Mn): 1% tối đa
- Molybden (Mo): 0.5% tối đa
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4613:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4613 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường nhẹ và ít ăn mòn, chẳng hạn như môi trường khí quyển và môi trường có chứa các axit nhẹ hoặc dung dịch kiềm yếu.
- Tuy nhiên, inox 1.4613 không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox như 316L, vì không có hàm lượng molybden cao, nên nó không thích hợp cho các môi trường có chứa clorua hoặc các hóa chất mạnh như axit sulfuric hay axit clohydric.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4613 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, có thể sử dụng ở nhiệt độ cao lên tới khoảng 800°C – 900°C, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và ứng dụng. Điều này giúp nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp nhẹ, nơi có nhiệt độ cao nhưng không yêu cầu quá khắt khe về khả năng chịu nhiệt.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4613 có độ bền kéo từ khoảng 500 MPa – 700 MPa, giúp chịu được các tải trọng trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
- Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4613 là khoảng 35% – 50%, cho thấy khả năng biến dạng dẻo mà không bị gãy vỡ.
- Độ cứng: Inox 1.4613 có độ cứng vừa phải, đủ để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp không yêu cầu tính cứng quá cao.
- Tính hàn và gia công:
- Inox 1.4613 có khả năng hàn tốt và có thể sử dụng các phương pháp hàn như hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang. Tuy nhiên, khi hàn cần phải chú ý điều chỉnh nhiệt độ hợp lý để tránh làm giảm tính chống ăn mòn của vùng hàn.
- Loại inox này cũng dễ dàng gia công cơ khí, có thể cắt, uốn hoặc dập mà không gặp phải khó khăn lớn.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4613 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt ở mức độ trung bình, chẳng hạn như bộ phận trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt hoặc các thiết bị công nghiệp khác.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến: Inox 1.4613 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Thép này có thể được ứng dụng trong các bộ phận trong ngành công nghiệp năng lượng nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt nhưng không gặp phải các tác động của môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Khả năng chống mài mòn:
- Inox 1.4613 có khả năng chống mài mòn ở mức độ vừa phải. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho các môi trường có tác động cơ học mạnh hoặc yêu cầu tính chống mài mòn cao như trong các ngành công nghiệp khai thác hoặc xây dựng.
Kết luận:
Inox 1.4613 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các môi trường công nghiệp nhẹ và môi trường có nhiệt độ cao. Tuy không phải là lựa chọn tốt nhất cho môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu khả năng chịu nhiệt cực cao, inox 1.4613 vẫn là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ, ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến và năng lượng, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net