Inox 1.4724 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4724 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Thép này thuộc nhóm thép hợp kim cao, với đặc tính chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Nó thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về tính ổn định của vật liệu ở nhiệt độ cao như động cơ, các bộ phận của lò nấu, và hệ thống xử lý khí thải.

Thành phần hóa học của Inox 1.4724:

Thép Inox 1.4724 có thành phần hóa học chính như sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Si (Silicon): 0.75% max
  • Mn (Manganese): 1.00% max
  • P (Phosphorus): 0.040% max
  • S (Sulfur): 0.030% max
  • Cr (Chromium): 17.00% – 19.00%
  • Ni (Nickel): 0.80% – 1.20%
  • Mo (Molybdenum): 1.50% – 2.50%
  • Al (Aluminium): 0.50% max
  • Ti (Titanium): 0.25% – 0.60%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4724:

  1. Khả năng chịu nhiệt: Thép inox 1.4724 có khả năng chịu nhiệt tốt, làm việc hiệu quả ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 950°C. Đây là đặc tính quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào hàm lượng Cr và Mo cao, inox 1.4724 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là đối với các loại axit và môi trường có tính oxy hóa cao.
  3. Độ bền cơ học: Inox 1.4724 có độ bền cơ học cao trong các môi trường nhiệt độ cao, giúp nó chịu được sự mài mòn và hao mòn tốt, bảo vệ các thiết bị trong quá trình hoạt động.
  4. Khả năng hàn và gia công: Loại inox này có thể được hàn dễ dàng và gia công tốt, tuy nhiên, cần phải kiểm soát kỹ thuật hàn để đảm bảo tính ổn định của các đặc tính sau khi gia công.
  5. Khả năng chống oxi hóa: Với sự kết hợp của Chromium và Molybdenum, thép 1.4724 chống lại sự oxi hóa và ăn mòn trong các môi trường có chứa các chất ăn mòn mạnh như nước biển, axit, và môi trường khí thải.
  6. Ứng dụng: Inox 1.4724 được sử dụng trong các bộ phận của lò nấu, bộ phận động cơ, các bộ phận chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp như năng lượng, hóa dầu, xử lý khí thải, và các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các tác nhân ăn mòn.

Tóm tắt:

Inox 1.4724 là thép không gỉ chịu nhiệt và chống ăn mòn cực tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ học và sự ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 4137: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép 4137 Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, Thép 4130 đóng vai trò [...]

    Inox S20103 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20103 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20103 [...]

    Thép SKD6: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, Thép SKD6 đóng vai trò then chốt, [...]

    Thép X40CrMoV51: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Báo Giá

    Thép X40CrMoV51 là một trong những mác Thép công cụ được sử dụng rộng rãi [...]

    Bí mật của Đồng CW307G: Ứng dụng và Lợi ích Vượt trội

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật hiện đại, Đồng CW307G nổi lên như một [...]

    Inox X8Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X8Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Inox 1.4652 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4652 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4652 [...]

    Thép SCM430: Tổng Quan, Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Thép SCM430:  Thép SCM430 là một trong những mác Thép hợp kim Cr-Mo được ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo