Inox 1.4762 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4762 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, kháng ăn mòn và độ bền cơ học tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này chủ yếu được sử dụng trong các bộ phận của động cơ, các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt, và các bộ phận tiếp xúc với khí thải, hơi nước nóng, hoặc các điều kiện khắc nghiệt khác.
Thành phần hóa học của Inox 1.4762:
Thép Inox 1.4762 có thành phần hóa học chính như sau:
- C (Carbon): 0.08% max
- Si (Silicon): 1.00% max
- Mn (Manganese): 1.00% max
- P (Phosphorus): 0.040% max
- S (Sulfur): 0.030% max
- Cr (Chromium): 17.00% – 19.00%
- Ni (Nickel): 0.50% – 1.00%
- Mo (Molybdenum): 0.30% – 1.00%
- Ti (Titanium): 0.20% – 0.60%
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4762:
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4762 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao lên tới khoảng 950°C mà không bị mất đi tính chất cơ học. Đây là lý do tại sao nó được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, như các bộ phận của động cơ, hệ thống nồi hơi, hoặc các thiết bị đốt cháy.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép Inox 1.4762 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa và môi trường có độ pH thấp, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến khí thải và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Các hợp kim chính như Chromium và Molybdenum giúp thép có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxy hóa.
- Độ bền cơ học: Inox 1.4762 có độ bền cơ học cao trong môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất lâu dài của các bộ phận công nghiệp trong quá trình vận hành.
- Khả năng hàn và gia công: Loại inox này có khả năng hàn khá tốt, tuy nhiên, để duy trì các đặc tính cơ học và tính ổn định của vật liệu, quá trình hàn cần được kiểm soát kỹ lưỡng. Hàn thép inox 1.4762 yêu cầu phương pháp và nhiệt độ phù hợp để tránh biến tính.
- Khả năng chống oxi hóa: Nhờ vào hàm lượng Chromium và Molybdenum cao, inox 1.4762 có khả năng chống lại quá trình oxi hóa trong các môi trường có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa như khí thải, axit, và hơi nước nóng.
- Ứng dụng: Inox 1.4762 được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như trong các bộ phận của động cơ, nồi hơi, thiết bị đốt cháy, bộ phận trong hệ thống xử lý khí thải, và các bộ phận chịu tải trọng cao trong các ngành công nghiệp như năng lượng, hóa dầu, và sản xuất kim loại.
Tóm tắt:
Inox 1.4762 là thép không gỉ chịu nhiệt cao với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa tốt. Đặc điểm nổi bật của inox 1.4762 là khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ học vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao, và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sức bền và độ bền lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net