Inox S43600 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox S43600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhẹ và độ bền cơ học ổn định. Loại inox này có đặc điểm nổi bật là có hàm lượng chromium khá cao (13-17%) giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và một số môi trường hóa chất nhẹ. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cơ bản nhưng không cần phải có độ bền cơ học quá cao như các loại thép không gỉ austenitic hoặc martensitic.
1. Thành phần hóa học của Inox S43600
Thành phần hóa học của Inox S43600 (theo tiêu chuẩn ASTM A240):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.12 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Cr (Chromium) | 13.0 – 17.0 |
Ni (Nickel) | ≤ 0.50 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Fe (Sắt) | Phần còn lại |
Như bạn có thể thấy, S43600 có hàm lượng chromium khá cao (13-17%), là yếu tố chính mang lại khả năng chống ăn mòn của nó. Hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.12%) giúp thép có tính dẻo dai tốt và dễ gia công.
2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S43600
2.1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 550 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 280 – 400 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 18%
- Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22 (sau khi ủ mềm – Annealed)
2.2. Tính chất vật lý
- Mật độ: ~7.70 g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.0×10−6/∘C10.0 \times 10^{-6} / ^\circ C10.0×10−6/∘C (từ 20°C đến 200°C)
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1400 – 1450°C
2.3. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox S43600 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và môi trường nước ngọt.
- Tương đối tốt khi sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ, nhưng không phù hợp với môi trường có chứa clorua hoặc các axit mạnh như axit sulfuric.
- Có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa các hạt) tốt hơn các loại thép ferritic khác.
- Kháng oxy hóa:
- Inox S43600 có khả năng chống oxy hóa trong môi trường khí quyển, nhưng nếu tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có chứa hóa chất mạnh, khả năng này bị giảm.
2.4. Gia công và hàn
- Gia công:
- Inox S43600 có thể gia công khá dễ dàng, đặc biệt trong các công đoạn cán, ép, uốn và cắt nhờ tính chất dẻo dai và độ bền thấp khi ở trạng thái ủ mềm (annealed).
- Hàn:
- Có thể hàn nhưng cần chú ý nhiệt độ mối hàn để tránh hiện tượng nứt mối hàn, đặc biệt khi hàn trong môi trường có độ ăn mòn cao.
- Sử dụng que hàn phù hợp, như 409L hoặc 430, là lựa chọn tốt để giảm nguy cơ tạo mối hàn không bền.
2.5. Khả năng chịu nhiệt
- Chịu nhiệt tốt đến khoảng 815°C trong môi trường khô.
- Tuy nhiên, không thích hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ liên tục trên 815°C hoặc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các hóa chất mạnh.
3. Ứng dụng của Inox S43600
Với khả năng chống ăn mòn khá tốt và chi phí thấp hơn so với các loại inox austenitic, Inox S43600 thường được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- Ngành gia dụng: Các chi tiết bề mặt như khung cửa, tấm trang trí, các bộ phận của thiết bị nhà bếp, và đồ dùng gia đình.
- Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận chịu mài mòn trong hệ thống xả và bộ phận ngoại thất.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Các bộ phận của thiết bị chế biến hóa chất trong môi trường không chứa các hóa chất mạnh.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thùng chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm chịu mài mòn nhẹ.
- Công trình xây dựng: Các tấm ốp, khung cửa sổ, các chi tiết trang trí ngoài trời.
Tóm tắt
Inox S43600 là thép không gỉ ferritic với hàm lượng chromium cao giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các môi trường có độ ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục bị hạn chế. Với chi phí hợp lý, thép này thích hợp cho các ứng dụng gia dụng, công nghiệp ô tô, công nghiệp thực phẩm, và công trình xây dựng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net