Inox S43932 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox S43932 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc nhóm thép không gỉ có chứa chromium và một số nguyên tố khác, đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ và độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao.

1. Thành phần hóa học của Inox S43932

Thành phần hóa học của Inox S43932 theo tiêu chuẩn ASTM A240 là:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.12
Mn (Mangan) 0.50 – 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Ni (Nickel) ≤ 1.00
P (Phốt pho) ≤ 0.040
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Phần còn lại

Các đặc điểm chính trong thành phần:

  • Chromium (Cr): Với hàm lượng 16 – 18%, S43932 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và một số môi trường hóa chất nhẹ.
  • Carbon (C): Hàm lượng thấp (≤ 0.12%) giúp thép có độ dẻo dai cao, dễ gia công.
  • Mangan (Mn)Silicon (Si): Các nguyên tố này giúp tăng tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt của thép.

2. Đặc tính kỹ thuật của Inox S43932

2.1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240 – 350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
  • Độ cứng (Hardness): HRC ≤ 22

2.2. Tính chất vật lý

  • Mật độ: Khoảng 7.70 g/cm³
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 10.5×10−6/∘C10.5 \times 10^{-6} / ^\circ C10.5×10−6/∘C (từ 20°C đến 100°C)
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1400 – 1450°C

2.3. Khả năng chống ăn mòn

  • Khả năng chống ăn mòn của Inox S43932 khá tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, thép này không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các dung dịch axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua.
  • S43932 có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa các hạt) ở mức khá tốt, giúp đảm bảo độ bền trong các môi trường nhẹ.

2.4. Khả năng chịu nhiệt

  • S43932 có thể chịu nhiệt khá tốt, hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 850°C trong môi trường khô. Tuy nhiên, thép này không phù hợp cho các ứng dụng liên tục ở nhiệt độ rất cao do khả năng chống oxy hóa và ăn mòn giảm dần khi nhiệt độ tăng lên.

2.5. Gia công và hàn

  • Gia công: Inox S43932 có tính gia công dễ dàng nhờ tính chất dẻo dai, có thể gia công như các loại thép không gỉ ferritic khác, nhưng cần sử dụng dụng cụ cắt phù hợp để tránh làm giảm chất lượng bề mặt.
  • Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần phải lưu ý đến nhiệt độ mối hàn để tránh hiện tượng nứt do ứng suất nội tại. Hàn tốt nhất với que hàn chứa ít carbon hoặc với quy trình hàn đặc biệt.

3. Ứng dụng của Inox S43932

Với các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, Inox S43932 được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu thép không gỉ ferritic, có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ và chịu nhiệt độ không quá cao:

  • Ngành ô tô: Bộ phận của hệ thống xả, ống xả, và các bộ phận liên quan.
  • Công nghiệp hóa chất: Các thiết bị chế biến và bình chứa trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp thực phẩm: Các chi tiết như bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm không tiếp xúc với axit mạnh.
  • Công trình xây dựng: Các chi tiết trang trí và cấu trúc ngoài trời như cửa sổ, khung cửa, và các bộ phận trang trí chịu mài mòn nhẹ.
  • Ngành năng lượng: Các bộ phận chịu nhiệt và môi trường oxy hóa nhẹ.

Tóm tắt

Inox S43932 là một loại thép không gỉ ferritic, với thành phần chủ yếu là chromium (16-18%) giúp chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Thép này có khả năng chịu nhiệt ổn định ở mức nhiệt độ trung bình, độ bền cơ học tốt, và đặc biệt có độ dẻo dai cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh hoặc tiếp xúc nhiệt độ cao liên tục có hạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Gang GTW-45: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GTW-45:   Gang GTW-45 là giải pháp Thép không thể bỏ qua trong các [...]

    Thép X50CrMnNiNbN219: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép X50CrMnNiNbN219, vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Inox 30Cr13 : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 30Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 30Cr13 và inox [...]

    Inox Z6C13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Z6C13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Z6C13 là một [...]

    Cuộn Titan Grades 23: Bảng Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Y Tế, Hàng Không

    (Mở bài) Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Cuộn Titan Grades 23 đóng vai [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW112C

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW112C nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép SNCM200(H): Ưu Điểm, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Việc lựa chọn đúng loại vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo