Inox 18CrCb: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 18CrCb

Inox 18CrCb là một loại thép không gỉ ferritic cải tiến, được thiết kế để cải thiện tính năng cơ lý và khả năng kháng ăn mòn. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và hoạt động trong môi trường ăn mòn vừa phải đến khắc nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox 18CrCb

Thành phần hoá học của Inox 18CrCb được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao trong nhiều điều kiện làm việc:

  • Cacbon (C): Tối đa 0,03%, giúp duy trì khả năng hàn và tính dẻo.
  • Mangan (Mn): Khoảng 1,0%, cải thiện độ cứng và độ bền.
  • Silic (Si): Khoảng 1,0%, tăng cường khả năng chống oxy hóa.
  • Crom (Cr): Khoảng 18%, cung cấp khả năng kháng ăn mòn vượt trội.
  • Niobi (Cb/Nb): Khoảng 0,4 – 0,6%, tăng cường tính ổn định và độ bền nhiệt.
  • Niken (Ni): Tối đa 0,75%, giúp cải thiện khả năng gia công và kháng ăn mòn.
  • Phôspho (P): Tối đa 0,04%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,02%.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 18CrCb

1. Tính kháng ăn mòn

Inox 18CrCb có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường như:

  • Nước biển và môi trường chứa chloride nhẹ.
  • Môi trường hóa chất và axit nhẹ.

2. Tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 650 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20%.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa 220 HB.

3. Tính hàn

Loại thép này có tính hàn tốt, phù hợp với nhiều kỹ thuật hàn phổ biến. Sử dụng que hàn chuyên dụng giúp tối ưu chất lượng mối hàn.

4. Khả năng gia công

Inox 18CrCb dễ gia công như dập, uốn và cắt. Đồng thời, nó có khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng cao.

Ứng dụng của Inox 18CrCb

Inox 18CrCb thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:

Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt.

Xây dựng: Kết cấu thép, hệ thống thông gió.

Giao thông: Hệ thống ống xả, phụ tùng xe hơi.

Các ngành sản xuất năng lượng: Thiết bị trong nhà máy điện và dầu khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID