Inox 1Cr17: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 1Cr17

Inox 1Cr17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với hàm lượng crom cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox 1Cr17

Thành phần hoá học của Inox 1Cr17 được thiết kế để tối ưu hóa tính năng chống ăn mòn và độ bền cơ học:

  • Cacbon (C): Tối đa 0,12%, đảm bảo độ cứng và độ bền cơ học.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1,0%, cải thiện tính ổn định.
  • Silic (Si): Tối đa 1,0%, tăng khả năng chịu nhiệt.
  • Crom (Cr): Khoảng 16% – 18%, tạo khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa vượt trội.
  • Phôspho (P): Tối đa 0,040%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,030%.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr17

1. Khả năng chống ăn mòn

Nhờ hàm lượng crom cao, Inox 1Cr17 có khả năng chống ăn mòn tốt trong:

  • Môi trường oxy hóa.
  • Nước ngọt và không khí có độ ẩm cao.

2. Tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 650 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 18%.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa 220 HB.

3. Khả năng chịu nhiệt

Inox 1Cr17 có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ lên tới 800°C mà không mất tính ổn định cấu trúc.

4. Khả năng gia công

Với cấu trúc ferritic, Inox 1Cr17 dễ gia công bằng các phương pháp cắt gọt và dập nóng.

5. Tính hàn

Inox 1Cr17 có tính hàn tương đối tốt nhưng cần kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh hiện tượng giòn hóa.

Ứng dụng của Inox 1Cr17

Inox 1Cr17 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Sản xuất đồ gia dụng: Dao kéo, dụng cụ nhà bếp.
  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa và đường ống chịu axit nhẹ.
  • Xây dựng: Các chi tiết trang trí, lan can, tấm ốp.
  • Ngành giao thông vận tải: Bộ phận chịu nhiệt trong hệ thống động cơ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox S41008 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S41008: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S41008 là một [...]

    Inox X15CrNiSi20-12: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X15CrNiSi20-12: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X15CrNiSi20-12 là một [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CuZn31Si trong ngành công nghiệp hiện đại

    Đồng CuZn31Si  Đồng CuZn31Si Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuZn31Si nổi lên [...]

    Inox X10CrAlSi13 là gì

      Inox X10CrAlSi13 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   [...]

    Thép SKD4: Tổng Quan, Ứng Dụng, So Sánh Và Bảng Giá

    Trong thế giới Thép kỹ thuật, Thép SKD4 đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Inox 1.4541 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4541: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4541, còn được [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng CuZn42PbAl

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật đầy biến động, Đồng CuZn42PbAl nổi lên như [...]

    Thép SUP6M: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép SUP6M là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo