Inox S43940 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S43940 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, với thành phần hợp kim được tối ưu hóa để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox S43940.

Thành phần hoá học của Inox S43940

Inox S43940 là hợp kim của sắt, crom và một số nguyên tố khác. Thành phần hóa học chủ yếu của inox S43940 bao gồm:

  • Crom (Cr): 18-20%
  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Sắt (Fe): còn lại

Với tỷ lệ crom khá cao, inox S43940 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường có độ ẩm và oxy hóa. Tuy nhiên, inox S43940 không thích hợp với các môi trường axit mạnh hoặc các hóa chất có tính oxy hóa cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S43940

Inox S43940 có những đặc tính kỹ thuật vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất các thiết bị yêu cầu tính bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt. Các đặc tính kỹ thuật của inox S43940 bao gồm:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox S43940 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính oxy hóa và độ ẩm cao, bao gồm cả môi trường nước biển và dung dịch có tính axit nhẹ. Tuy nhiên, inox S43940 không phù hợp với các môi trường có tính oxy hóa mạnh như các dung dịch axit nặng hay hóa chất đặc biệt.

2. Độ bền cơ học

Inox S43940 có độ bền cơ học tương đối cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này có thể chịu được các tác động cơ học nhưng không có độ cứng cao như các loại inox austenitic hoặc martensitic.

3. Tính gia công

Inox S43940 có tính gia công tốt và có thể được uốn, cắt và gia công dễ dàng. Tuy nhiên, vì là inox ferritic, nó không có khả năng gia công dễ dàng bằng phương pháp hàn so với các loại inox austenitic. Nếu cần hàn inox S43940, việc kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn là rất quan trọng để tránh giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox S43940 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao. Tuy nhiên, giống như các loại thép không gỉ ferritic khác, inox S43940 sẽ bắt đầu mất đi một phần tính chất cơ lý khi nhiệt độ vượt quá 800°C trong thời gian dài.

5. Ứng dụng

Inox S43940 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt ổn định trong môi trường có tính oxy hóa. Một số ứng dụng điển hình của inox S43940 bao gồm:

  • Bộ phận trong ngành ô tô (ống xả, bộ lọc khí)
  • Thiết bị nhà bếp (lò nướng, bếp ga, nồi hơi)
  • Các bộ phận công nghiệp (bình phản ứng, máy nén khí)
  • Các thiết bị ngoài trời (tấm ốp, cửa sổ)

Inox S43940 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SUP7: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo, Nhíp & Báo Giá

    Thép SUP7 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng chịu tải trọng [...]

    Thép A353: Mua Ở Đâu? Thông Số, Ứng Dụng, So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép A353: Trong ngành công nghiệp luyện kim và xây dựng, Thép A353 đóng vai [...]

    Inox 429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép S55C: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép S55C:  Thép S55C là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng [...]

    Khám Phá Những Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng CZ120 Trong Ngành Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật hiện đại, đồng CZ120 nổi lên như một [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Của Đồng CZ131 Trong Ngành Cơ Khí Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CZ131 nổi lên như một loại ưu [...]

    Inox Z01CD26.1: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Z01CD26.1: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Z01CD26.1 là một [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CZ129 trong ngành công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, Đồng CZ129 nổi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo