Inox STS405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox STS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa nhẹ. Nó có đặc tính vật lý ổn định, dễ gia công và có thể hoạt động hiệu quả trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox STS405.
Thành phần hoá học của Inox STS405
Inox STS405 là hợp kim của sắt, crom và một số nguyên tố khác. Thành phần hóa học của inox STS405 chủ yếu bao gồm:
- Crom (Cr): 11.5-14.5%
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 1.00% tối đa
- Silic (Si): 1.00% tối đa
- Phốt pho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): còn lại
Với thành phần crom từ 11.5% đến 14.5%, inox STS405 có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường chứa oxy hóa và độ ẩm. Tuy nhiên, inox STS405 không thích hợp với các môi trường có tính axit mạnh hoặc các hóa chất có tính oxy hóa cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox STS405
Inox STS405 sở hữu các đặc tính kỹ thuật phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các ngành chế tạo yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức độ vừa phải. Dưới đây là một số đặc tính nổi bật của inox STS405:
1. Khả năng chống ăn mòn
Inox STS405 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ trung bình, phù hợp với các môi trường không quá khắc nghiệt. Nó có thể chống lại sự oxy hóa trong các môi trường như không khí, nước biển nhẹ và dung dịch muối loãng. Tuy nhiên, inox STS405 không nên sử dụng trong các môi trường axit mạnh hoặc có tính oxy hóa cao.
2. Độ bền cơ học
Inox STS405 có độ bền cơ học tương đối tốt, ổn định dưới các lực tác động và có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong các ứng dụng công nghiệp. Tuy nhiên, độ cứng của inox STS405 không cao bằng các loại thép không gỉ austenitic hoặc martensitic, nhưng lại có tính dẻo dai và độ bền phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
3. Tính gia công
Inox STS405 có khả năng gia công tốt với các phương pháp như cắt, uốn, và hàn. Tuy nhiên, việc hàn inox STS405 cần chú ý, vì nó có thể giảm khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Việc sử dụng các kỹ thuật hàn phù hợp sẽ giúp duy trì đặc tính của inox sau khi gia công.
4. Khả năng chịu nhiệt
Inox STS405 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, lên tới khoảng 800°C. Nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ trung bình, nhưng sẽ bắt đầu mất dần các đặc tính cơ lý khi nhiệt độ vượt quá mức này trong thời gian dài.
5. Ứng dụng
Inox STS405 được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, nhưng không đòi hỏi yêu cầu quá khắc nghiệt. Một số ứng dụng phổ biến của inox STS405 bao gồm:
- Bộ phận trong ngành ô tô (ống xả, bộ lọc khí)
- Thiết bị nhà bếp (vật liệu cho lò nướng, bếp ga)
- Các bộ phận công nghiệp (thành phần máy móc chế tạo, ống dẫn)
- Các thiết bị ngoài trời (công trình biển, tấm ốp)
Inox STS405 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ổn định trong các điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net