Inox STS409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox STS409 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ và chịu nhiệt tốt. Loại inox này có độ bền cơ học vừa phải, dễ gia công và đặc biệt được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và các sản phẩm gia dụng. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox STS409.

Thành phần hoá học của Inox STS409

Inox STS409 là hợp kim chủ yếu của sắt, crom và một số nguyên tố khác. Thành phần hóa học của inox STS409 bao gồm:

  • Crom (Cr): 10.5-12.5%
  • Carbon (C): 0.08% tối đa
  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Sắt (Fe): còn lại

Với thành phần crom từ 10.5% đến 12.5%, inox STS409 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải và chịu được oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ trung bình. Tuy nhiên, inox STS409 không thích hợp sử dụng trong các môi trường axit mạnh hoặc dung dịch có tính oxy hóa cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox STS409

Inox STS409 có các đặc tính kỹ thuật phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt tốt và dễ gia công. Dưới đây là một số đặc điểm chính của inox STS409:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox STS409 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có độ ẩm, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như các loại inox austenitic. Do đó, inox STS409 thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường không có tính axit mạnh hoặc môi trường có tính oxy hóa nhẹ.

2. Độ bền cơ học

Inox STS409 có độ bền cơ học khá tốt và có thể chịu được các lực tác động vừa phải. Tuy nhiên, nó không có độ cứng cao và độ bền cơ học không mạnh mẽ bằng các loại inox martensitic hoặc austenitic. Dù vậy, inox STS409 vẫn giữ được tính ổn định dưới tác động cơ học nhẹ đến trung bình.

3. Tính gia công

Inox STS409 có tính gia công tốt và có thể được uốn, cắt và hàn một cách dễ dàng. Tuy nhiên, việc hàn inox STS409 cần phải thực hiện đúng kỹ thuật để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Hơn nữa, vì inox STS409 là inox ferritic, nên khả năng hàn không mạnh mẽ như các loại inox austenitic.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox STS409 có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao. Tuy nhiên, nhiệt độ chịu được của inox STS409 có giới hạn, khoảng 800°C, và nếu nhiệt độ quá cao, inox sẽ mất đi các đặc tính cơ lý ổn định. Loại inox này thích hợp sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt trung bình.

5. Ứng dụng

Inox STS409 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn vừa phải, chịu nhiệt và có tính gia công cao. Các ứng dụng tiêu biểu của inox STS409 bao gồm:

  • Bộ phận trong ngành ô tô (ống xả, bộ lọc khí thải)
  • Các thiết bị gia dụng (máy sấy, lò nướng)
  • Các bộ phận công nghiệp nhẹ (bình chứa, bộ lọc)
  • Các bộ phận ngoài trời (tấm ốp, cửa sổ)

Inox STS409 là sự lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao như các loại inox khác, nhưng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt ổn định.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID