Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox STS434 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và chịu nhiệt cao. Loại inox này chứa một lượng crom và molypden đáng kể, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa trong các môi trường khắc nghiệt. Dưới đây, bài viết sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox STS434.

Thành phần hoá học của Inox STS434

Inox STS434 là hợp kim chủ yếu của sắt, crom và molypden, với thành phần hóa học cụ thể như sau:

  • Crom (Cr): 16.0-18.0%
  • Molypden (Mo): 0.5-1.0%
  • Carbon (C): 0.12% tối đa
  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Sắt (Fe): còn lại

Với thành phần crom lên đến 18% và molypden từ 0.5-1.0%, inox STS434 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường có tính oxy hóa cao như dung dịch muối và axit loãng. Molypden giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có chứa clorua hoặc axit.

Đặc tính kỹ thuật của Inox STS434

Inox STS434 sở hữu những đặc tính kỹ thuật nổi bật, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Dưới đây là một số đặc điểm chính của inox STS434:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox STS434 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua và các dung dịch có tính oxy hóa. Nhờ vào thành phần molypden, inox STS434 có thể duy trì độ bền và tính ổn định trong môi trường nước biển và các chất ăn mòn khác. Điều này giúp inox STS434 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống ăn mòn hiệu quả.

2. Độ bền cơ học

Inox STS434 có độ bền cơ học vừa phải. Mặc dù không đạt được độ cứng như các loại inox martensitic hoặc austenitic, inox STS434 vẫn đáp ứng được yêu cầu về độ bền trong các ứng dụng có lực tác động nhẹ và trung bình. Điều này làm cho inox STS434 thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền ổn định nhưng không chịu tải nặng.

3. Tính gia công

Inox STS434 có tính gia công dễ dàng, phù hợp với các phương pháp gia công cơ khí như cắt, uốn, và gia công bằng máy. Tuy nhiên, inox STS434 có thể gặp phải khó khăn khi hàn do tính chất của hợp kim ferritic. Khi hàn, cần phải sử dụng các kỹ thuật và điều kiện phù hợp để đảm bảo tính chất vật liệu không bị suy giảm, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox STS434 có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến khoảng 850°C. Điều này giúp inox STS434 được ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không làm mất đi các đặc tính cơ lý của vật liệu. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt quá cao kéo dài, như trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt khắc nghiệt.

5. Ứng dụng

Inox STS434 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống ăn mòn cao, chịu nhiệt và dễ gia công. Các ứng dụng điển hình của inox STS434 bao gồm:

  • Các bộ phận trong ngành công nghiệp thực phẩm (thiết bị chế biến, máy ép)
  • Bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất (thùng chứa, đường ống dẫn)
  • Các thiết bị trong môi trường biển (dụng cụ và thiết bị hàng hải)
  • Tấm ốp trang trí và bộ phận xây dựng chịu môi trường ăn mòn nhẹ

Inox STS434 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt, và có khả năng chịu nhiệt tốt. Đây là một loại inox phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm, cũng như các ứng dụng ngoài trời.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID