Inox 14521 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 14521

Inox 14521, còn được gọi là thép không gỉ DIN 1.4521, thuộc nhóm thép Ferritic. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý. Loại inox này đặc biệt thích hợp cho các môi trường tiếp xúc với nước biển, môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất nhẹ.

Thành phần hóa học của Inox 14521

Thành phần hóa học của Inox 14521 được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Bảng dưới đây trình bày chi tiết:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phốt pho) ≤ 0.04
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 17.00 – 19.00
Mo (Molypden) 1.80 – 2.50
Ti (Titanium) 0.10 – 0.60

Đặc tính kỹ thuật của Inox 14521

Inox 14521 có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.

  1. Khả năng chống ăn mòn cao
    • Nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao, Inox 14521 có khả năng chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.
  2. Khả năng chịu nhiệt tốt
    • Inox 14521 có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng mà không bị mất tính chất cơ học quan trọng.
  3. Dễ dàng gia công và định hình
    • Với tính chất cơ học ổn định, loại inox này dễ dàng được gia công, hàn và định hình, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
  4. Ứng dụng thực tế
    • Các lĩnh vực sử dụng phổ biến của Inox 14521 bao gồm:
      • Công nghiệp xây dựng, sản xuất ống dẫn nước và hệ thống thông gió.
      • Sản xuất thiết bị gia dụng như bồn rửa, máy giặt, bếp công nghiệp.
      • Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí, nhờ khả năng chịu ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

Kết luận

Inox 14521 là vật liệu hoàn hảo cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Nhờ vào sự kết hợp cân đối giữa thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật, loại inox này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X2CrNiMo17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiMo17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X2CrNiMo17-12-2 là một [...]

    Inox X6CrNi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X6CrNi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X6CrNi18-10 là một [...]

    Thép S58C: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép S58C:  Thép S58C là loại Thép cacbon kết cấu chất lượng cao, đóng vai [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CZ102 trong ngành công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật ngày nay, Đồng CZ102 nổi lên như một [...]

    Thép 1.1203: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua

    Thép 1.1203: Thép 1.1203 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ [...]

    Inox 2320 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 2320 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật   Giới [...]

    Inox 1.4371 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4371: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4371 là một [...]

    Thép SUM42: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép SUM42 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, đóng [...]

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo