Inox X15Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox X15Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao. Với thành phần hóa học đặc biệt, loại inox này mang lại sự kết hợp tốt giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao hoặc các ứng dụng cần sự bền vững lâu dài.

Thành Phần Hóa Học Của Inox X15Cr13

Inox X15Cr13 có thành phần hóa học như sau:

  • C (Carbon): 0.13 – 0.18%
  • Cr (Chromium): 12.5 – 14.5%
  • Mn (Manganese): 1.00 – 1.50%
  • Si (Silicon): 0.60% max
  • P (Phosphorus): 0.04% max
  • S (Sulfur): 0.03% max

Thành phần này tạo nên khả năng chống ăn mòn và độ cứng cao, nhưng cũng có độ dẻo dai vừa phải, giúp thép có thể gia công thành các chi tiết nhỏ và chi tiết cơ khí.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X15Cr13

Inox X15Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, mang lại những đặc tính kỹ thuật vượt trội, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng crôm cao, inox X15Cr13 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khí quyển và trong môi trường nước ngọt.
  • Độ cứng cao: Thép X15Cr13 có độ cứng cao sau khi tôi và tôi ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng như dao, lưỡi cưa, và dụng cụ cắt.
  • Khả năng gia công: Dù không phải là loại thép dễ gia công nhất, inox X15Cr13 vẫn có thể gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn như cắt, tiện, mài và hàn.
  • Độ bền cơ học tốt: Loại thép này có khả năng chịu lực tốt, giúp nó được ứng dụng trong nhiều sản phẩm cơ khí đòi hỏi độ bền cao.

Inox X15Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt, lưỡi cưa, và các bộ phận của máy móc cần có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 420J2: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 420J2: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox 330: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 330: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 330 là một [...]

    Hợp Kim Nhôm 7129: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & So Sánh

    Hợp Kim Nhôm 7129: Hợp Kim Nhôm 7129 đang ngày càng khẳng định vị thế [...]

    Inox X8CrMnNi19-6-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X8CrMnNi19-6-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Đồng CW307G: Giải Pháp Tối Ưu cho Ứng Dụng Cơ Khí Hiện Đại

    Trong lĩnh vực cơ khí hiện đại, việc đơn giản chọn vật liệu phù hợp [...]

    Khám phá bí mật của Đồng CW500L: Hiệu suất vượt trội và ứng dụng đa dạng

    Chào mừng bạn đến với thế giới của Đồng CW500L , một vật liệu tiên [...]

    Inox S43932 là gì

    Inox S43932: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Inox S43932 [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CZ119

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CZ119 nổi bật như một hợp kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo