Inox 1.4024: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung về Inox 1.4024

Inox 1.4024 là một loại thép không gỉ Martensitic với hàm lượng Chromium cao, được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo, trục bơm, và các linh kiện máy móc cần độ cứng và độ bền cao.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4024

Thành phần hóa học của Inox 1.4024 được tối ưu hóa để cung cấp độ cứng cao và khả năng chống mài mòn. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Carbon (C) 0.20 – 0.25
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03

Hàm lượng Carbon cao hơn so với các loại thép không gỉ khác giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi Chromium cung cấp khả năng chống ăn mòn trong các môi trường nhẹ.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 1.4024

1. Độ Cứng và Khả Năng Gia Công

Inox 1.4024 có khả năng đạt độ cứng cao (lên đến 52 HRC) sau khi xử lý nhiệt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ sắc bén vượt trội.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Với hàm lượng Chromium 12-14%, Inox 1.4024 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí ẩm và nước sạch. Tuy nhiên, nó không phù hợp để sử dụng trong các môi trường chứa hóa chất hoặc axit mạnh.

3. Ứng Dụng Chính

  • Dao Kéo Chuyên Dụng: Sản xuất dao công nghiệp và dao bếp cao cấp nhờ độ sắc bén và độ bền vượt trội.
  • Trục và Bánh Răng: Dùng trong các thiết bị cơ khí chịu tải lớn và mài mòn cao.
  • Linh Kiện Máy Móc: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và độ bền cơ học cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 1.4024

Quy trình xử lý nhiệt cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo các đặc tính kỹ thuật tối ưu.

Tránh sử dụng trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ quá cao để kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox S44700

    Inox S44700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Inox S44700 [...]

    Thép S60C: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép S60C: Trong ngành Thép, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng [...]

    Thép C105W1: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép C105W1  Thép C105W1 là giải pháp hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi [...]

    Thép 070M25: Bảng Giá, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Uy Tín Nhất?

    Thép 070M25: Thép 070M25 là loại Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi, đóng [...]

    Inox 1.4607 là gì

    Inox 1.4607 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Thép 1.7227 (42CrMo4): Bảng Giá, Thông Số, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.7227 (42CrMo4):  Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Thép 1.7227: Loại vật liệu [...]

    Inox S30100: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S30100: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox S30100 là một [...]

    Khám Phá Bí Mật Sức Mạnh của Đồng C5111 Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật viền tranh, Đồng C5111 nổi lên như một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo