Inox 1.4034: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung về Inox 1.4034

Inox 1.4034 là một loại thép không gỉ Martensitic với hàm lượng Carbon cao hơn so với các loại thép không gỉ khác, mang lại độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chẳng hạn như dao kéo, lưỡi cắt công nghiệp và dụng cụ phẫu thuật.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4034

Thành phần hóa học của Inox 1.4034 được tối ưu hóa để đảm bảo các đặc tính cơ học và hóa học tốt nhất. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Carbon (C) 0.43 – 0.50
Chromium (Cr) 12.5 – 14.5
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03

Hàm lượng Carbon cao giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi Chromium mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí ẩm và nước sạch.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 1.4034

1. Độ Cứng và Khả Năng Gia Công

Inox 1.4034 có thể đạt độ cứng lên đến 58 HRC sau khi xử lý nhiệt, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao. Tính gia công của loại inox này tương đối tốt khi ở trạng thái ủ.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Nhờ hàm lượng Chromium cao, Inox 1.4034 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí ẩm và nước sạch. Tuy nhiên, nó không phù hợp để sử dụng trong môi trường chứa axit hoặc hóa chất mạnh.

3. Ứng Dụng Chính

  • Dao Kéo Cao Cấp: Được sử dụng để chế tạo dao bếp, dao kéo công nghiệp và các dụng cụ cắt khác.
  • Dụng Cụ Y Tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật nhờ độ sắc bén và độ cứng cao.
  • Linh Kiện Máy Móc: Ứng dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu mài mòn và độ chính xác cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 1.4034

  • Quy trình xử lý nhiệt cần được thực hiện chính xác để đạt được độ cứng và các đặc tính mong muốn.
  • Tránh sử dụng trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ quá cao để tăng tuổi thọ sản phẩm.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SCr440RCH: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & Mua Ở Đâu

    Thép SCr440RCH là một trong những loại Thép hợp kim quan trọng, đóng vai trò [...]

    Khám Phá Bí Mật Đằng Sau Thành Công Của Vật Liệu Đồng CW308G

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW308G nổi lên như một loại ưu [...]

    Gang 40010: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang 40010: Gang 40010 là mác Thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành công [...]

    Inox 2380 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 2380: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 2380 là một [...]

    Thép 45S20: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép 45S20: Thép 45 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng C46400

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật đầy biến động, Đồng C46400 nổi lên như [...]

    Thép 5132: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo & So Sánh Các Loại Thép

    Thép 5132: Thép 5132 – loại Thép công cụ được mệnh danh là “trợ thủ [...]

    Inox 1.4659 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4659 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4659 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo