Inox SUS403: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox SUS403 là một loại thép không gỉ martensitic, được biết đến với khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao, cùng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc và chi tiết cơ khí. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox SUS403.

Thành phần hóa học của Inox SUS403

Inox SUS403 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • Crom (Cr): 12% – 14%
  • Cacbon (C): 0,15% – 0,25%
  • Mangan (Mn): 1,00% tối đa
  • Silic (Si): 1,00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Niken (Ni): 0,50% tối đa

Với hàm lượng Crom từ 12% đến 14%, inox SUS403 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc các môi trường ít chứa hóa chất mạnh. Thành phần Cacbon vừa phải giúp cải thiện độ cứng và độ bền cơ học của inox SUS403, đồng thời duy trì khả năng gia công dễ dàng.

Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS403

Inox SUS403 có một số đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox SUS403 có khả năng chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với môi trường không có hóa chất mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không bằng các loại inox Austenitic như 304 hay 316, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường axit hoặc các chất ăn mòn mạnh.

2. Độ bền cơ học cao

Inox SUS403 nổi bật với độ cứng và độ bền cơ học cao, nhờ vào hàm lượng Cacbon và Crom hợp lý. Điều này làm cho inox SUS403 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chống mài mòn, như chế tạo các dụng cụ cắt và chi tiết máy móc.

3. Khả năng gia công

Inox SUS403 dễ gia công và chế tạo nhờ vào đặc tính cơ học của nó. Mặc dù có độ cứng cao, inox SUS403 vẫn có thể được cắt, uốn, khoan và hàn một cách dễ dàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất và chế tạo các chi tiết cơ khí.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox SUS403 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học. Tuy nhiên, nó không chịu nhiệt tốt bằng các loại thép không gỉ Austenitic, nhưng vẫn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt trung bình.

5. Ứng dụng

Inox SUS403 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm chế tạo các dụng cụ cắt, chi tiết máy móc chịu mài mòn, và các bộ phận trong các hệ thống công nghiệp có yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Ngoài ra, inox SUS403 còn được ứng dụng trong ngành chế tạo phụ tùng ô tô và các thiết bị cơ khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID