Inox SUS420J1: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox SUS420J1 là một loại thép không gỉ martensitic có đặc điểm nổi bật với khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox SUS420J1, một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo các chi tiết máy móc và công cụ.

Thành phần hóa học của Inox SUS420J1

Inox SUS420J1 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • Crom (Cr): 12% – 14%
  • Cacbon (C): 0,26% – 0,40%
  • Mangan (Mn): 1,00% tối đa
  • Silic (Si): 1,00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Niken (Ni): 0,75% tối đa

Với hàm lượng Crom từ 12% đến 14%, inox SUS420J1 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, nhưng không mạnh bằng các loại inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316. Cacbon ở mức độ vừa phải giúp inox SUS420J1 có độ cứng cao và khả năng gia công dễ dàng. Nhờ vào thành phần này, inox SUS420J1 có thể duy trì độ bền và tính chống mài mòn trong các ứng dụng công nghiệp.

Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS420J1

Inox SUS420J1 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox SUS420J1 có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường ít chứa hóa chất mạnh hoặc có độ ẩm cao. Tuy nhiên, nó không thể chống lại các môi trường axit hoặc các chất ăn mòn mạnh như inox 304 hay inox 316. Đặc tính chống ăn mòn của inox SUS420J1 giúp nó hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

2. Độ bền cơ học cao

Inox SUS420J1 nổi bật với độ bền cơ học cao nhờ vào lượng Cacbon và Crom hợp lý. Khi được tôi luyện, inox SUS420J1 có thể đạt được độ cứng vượt trội, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao, như chế tạo các dụng cụ cắt và các bộ phận máy móc chịu mài mòn.

3. Khả năng gia công

Inox SUS420J1 dễ gia công nhờ vào đặc tính cơ học của nó, mặc dù có độ cứng cao. Nó có thể được cắt, uốn, khoan và hàn một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình chế tạo các chi tiết cơ khí. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến quá trình gia công để tránh làm mất đi các tính chất cơ học của vật liệu.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox SUS420J1 có khả năng chịu nhiệt tốt trong các môi trường có nhiệt độ trung bình. Tuy nhiên, nó không thể chịu nhiệt tốt như các loại thép không gỉ Austenitic. Inox SUS420J1 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt trong khoảng nhiệt độ vừa phải mà không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

5. Ứng dụng

Inox SUS420J1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vừa phải. Các ứng dụng tiêu biểu của inox SUS420J1 bao gồm chế tạo dụng cụ cắt, dao kéo, chi tiết máy móc, và các bộ phận công nghiệp khác yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chịu mài mòn trong điều kiện làm việc bình thường.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.5755: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 1.5755:  Thép 1.5755 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Gang GTS-70: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GTS-70: Hiểu rõ tầm quan trọng của vật liệu trong xây dựng và cơ [...]

    Titan Hợp Kim Titan Gr7: Bảng Giá, Ứng Dụng Y Tế & Tiêu Chuẩn

    Titan Hợp Kim Titan Gr7 là giải pháp vật liệu không thể bỏ qua cho [...]

    Bí Mật Ứng Dụng & Ưu Điểm Vượt Trội Của Đồng CW605N

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW605N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép En8M: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với Thép C45

    Thép En8M: Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn đúng loại vật liệu [...]

    Inox 00Cr19Ni10: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 00Cr19Ni10: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 00Cr19Ni10 là một [...]

    Inox 316LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316LN là một [...]

    Thép 1.7242: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, Mua Ở Đâu

    Khám phá Thép 1.7242, loại vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo