Inox 403: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 403 là một loại thép không gỉ martensitic với đặc tính nổi bật là độ cứng và khả năng chống mài mòn khá tốt. Tuy nhiên, inox 403 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox Austenitic khác, nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học và khả năng gia công dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox 403.

Thành phần hóa học của Inox 403

Inox 403 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • Crom (Cr): 11,5% – 13,5%
  • Cacbon (C): 0,12% tối đa
  • Mangan (Mn): 1,00% tối đa
  • Silic (Si): 1,00% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Niken (Ni): 0,75% tối đa

Inox 403 có hàm lượng Crom từ 11,5% đến 13,5%, giúp nó có khả năng chống ăn mòn vừa phải. Cacbon thấp mang lại khả năng gia công tốt và độ bền cơ học ổn định. Tuy nhiên, inox 403 không thể chống ăn mòn tốt như các loại inox Austenitic như SUS304 hay SUS316, nên nó thường được ứng dụng trong các môi trường ít bị tác động bởi hóa chất mạnh.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 403

Inox 403 có các đặc tính kỹ thuật đáng chú ý, bao gồm:

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox 403 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải, thích hợp cho các môi trường không chứa các hóa chất mạnh hoặc có độ ẩm cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 403 không thể sánh được với các loại inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316, do đó nó không được khuyến khích sử dụng trong môi trường có tính axit hoặc các chất ăn mòn mạnh.

2. Độ bền cơ học

Inox 403 có độ bền cơ học và độ cứng khá tốt nhờ vào hàm lượng Cacbon trong thành phần. Loại inox này được tôi luyện để đạt độ cứng cao, giúp nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và chống mài mòn. Tuy nhiên, độ bền cơ học của inox 403 không đạt mức cao như các loại inox martensitic khác có hàm lượng Cacbon cao hơn.

3. Khả năng gia công

Inox 403 có khả năng gia công dễ dàng nhờ vào đặc tính cơ học của nó. Mặc dù có độ cứng tương đối cao, inox 403 vẫn có thể được cắt, uốn và hàn một cách hiệu quả. Điều này giúp giảm chi phí và thời gian trong quá trình chế tạo các chi tiết cơ khí. Tuy nhiên, trong quá trình gia công cần chú ý để bảo vệ tính chất cơ học của vật liệu.

4. Khả năng chịu nhiệt

Inox 403 có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, thích hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ vừa phải. Tuy nhiên, nó không thể chịu nhiệt tốt như các loại inox Austenitic. Với khả năng chịu nhiệt ở nhiệt độ trung bình, inox 403 là lựa chọn tốt cho các ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ không quá cao.

5. Ứng dụng

Inox 403 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt. Một số ứng dụng phổ biến của inox 403 bao gồm chế tạo các chi tiết máy móc, phụ tùng ô tô, các bộ phận chịu ma sát, dao kéo, và các chi tiết trong ngành chế tạo công cụ.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID