Inox 420J1: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung

Inox 420J1 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng Carbon trung bình và Chromium tương đối cao, mang lại sự cân bằng giữa độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn vừa phải.

Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của inox 420J1 được kiểm soát để đảm bảo tính chất cơ lý tốt nhất, bao gồm:

  • Carbon (C): 0.15-0.25%
  • Chromium (Cr): 12-14%
  • Manganese (Mn): Tối đa 1.0%
  • Silicon (Si): Tối đa 1.0%
  • Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
  • Sulfur (S): Tối đa 0.03%

Với hàm lượng Carbon thấp hơn so với 420J2, inox 420J1 có độ cứng và khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về độ bền mài mòn.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  1. Độ Cứng Tương Đối
    Inox 420J1 có thể được tôi luyện để đạt độ cứng tốt, nhưng không bằng inox 420J2 do hàm lượng Carbon thấp hơn.
  2. Khả Năng Chống Ăn Mòn
    Nhờ hàm lượng Chromium cao, inox 420J1 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm và nước ngọt, nhưng hiệu quả sẽ giảm trong môi trường hóa chất hoặc axit mạnh.
  3. Độ Bền Cơ Học
    Loại thép này có độ bền cơ học ổn định, đáp ứng được nhiều yêu cầu ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
  4. Khả Năng Gia Công
    Inox 420J1 dễ gia công hơn so với inox 420J2 khi ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt, phù hợp cho việc chế tạo các sản phẩm yêu cầu hình dạng phức tạp.
  5. Khả Năng Chịu Nhiệt
    Loại thép này hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình, đặc biệt sau khi được tôi luyện.

Ứng Dụng Của Inox 420J1

  • Ngành sản xuất dao kéo: Dụng cụ cắt gọt, dao, kéo trong gia đình và công nghiệp.
  • Ngành sản xuất dụng cụ y tế: Các dụng cụ y tế yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền vừa phải.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: Trục, vòng bi và các bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường mài mòn thấp.
  • Ngành công nghiệp trang trí: Các chi tiết trang trí và phụ kiện cần độ sáng bóng và độ bền cơ học.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các linh kiện yêu cầu độ cứng và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Kết Luận

Inox 420J1 là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải với chi phí hợp lý. Loại inox này dễ gia công và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí, y tế đến trang trí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X2CrSiTi15 là gì

      Inox X2CrSiTi15 là gì? Inox X2CrSiTi15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Thép St70-2 (CT3) – Báo Giá, Tiêu Chuẩn, Ứng Dụng Xây Dựng

    Thép St70-2 là loại Thép kết cấu cacbon chất lượng cao, đóng vai trò then [...]

    Gang Ni-Hard 1: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

     Gang Ni-Hard 1 Gang Ni-Hard 1 là vật liệu không thể thiếu trong các ngành [...]

    Inox 317LMN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 317LMN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 317LMN là một [...]

    Thép 805M20: Bảng Thông Số, Ứng Dụng, Giá & So Sánh

    Thép 805M20 Trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, việc lựa chọn vật liệu [...]

    Inox 1.4541 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4541: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4541, còn được [...]

    Inox STS444 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox STS444: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật   Inox STS444 là [...]

    Thép SUP9M: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép SUP9M là chìa khóa then chốt cho độ bền và khả năng đàn hồi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo