Inox 15X25T: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung

Inox 15X25T là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu tính cứng và khả năng chịu mài mòn cao. Loại inox này có đặc điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt và khả năng gia công dễ dàng. Với tỷ lệ thành phần hóa học hợp lý, inox 15X25T đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí, chế tạo và sản xuất các chi tiết máy móc chịu lực.

Thành Phần Hóa Học

Inox 15X25T có thành phần hóa học đặc biệt giúp tạo ra những đặc tính cơ lý vượt trội. Cụ thể:

  • Carbon (C): 0.12-0.16%
  • Chromium (Cr): 14.5-16.5%
  • Manganese (Mn): 0.5-1.0%
  • Silicon (Si): 0.3-0.6%
  • Nickel (Ni): ≤ 0.8%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.04%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%

Với hàm lượng Chromium cao (14.5-16.5%), inox 15X25T có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, với hàm lượng Nickel thấp, inox 15X25T không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic (ví dụ như inox 304).

Đặc Tính Kỹ Thuật

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn
    Inox 15X25T có khả năng chống ăn mòn vừa phải trong các môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, loại inox này không thể chống lại các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hay axit mạnh.
  2. Khả Năng Chịu Nhiệt
    Với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao, inox 15X25T có thể chịu được các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ lên đến khoảng 600°C, phù hợp với các ngành công nghiệp chế tạo máy móc và các thiết bị làm việc trong điều kiện nóng.
  3. Độ Cứng Cao
    Sau khi tôi luyện, inox 15X25T có thể đạt được độ cứng rất cao, giúp nó có khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt trong các ứng dụng như dao cắt, khuôn mẫu, và các chi tiết cơ khí cần độ bền cao.
  4. Khả Năng Gia Công
    Inox 15X25T có thể gia công dễ dàng bằng các phương pháp cơ học như tiện, phay, mài. Tuy nhiên, khi gia công thép không gỉ martensitic, cần chú ý đến việc giảm nhiệt độ trong quá trình gia công để tránh làm giảm độ cứng của vật liệu.
  5. Khả Năng Chịu Mài Mòn
    Vật liệu này có khả năng chống mài mòn tốt nhờ vào độ cứng cao, giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận tiếp xúc ma sát như dao, lưỡi cắt, và các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao.

Ứng Dụng Của Inox 15X25T

  • Ngành chế tạo dao kéo: Dao, lưỡi cắt, kéo và các dụng cụ cắt khác cần độ cứng và độ bền cao.
  • Ngành chế tạo máy móc: Các chi tiết máy móc chịu lực, chịu mài mòn, như trục, vòng bi, và các chi tiết cơ khí quan trọng.
  • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Các dụng cụ và thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu tính chống mài mòn và độ bền cao.
  • Ngành sản xuất ô tô và cơ khí: Các bộ phận động cơ, hệ thống xả và các chi tiết máy móc khác có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chịu nhiệt.

Kết Luận

Inox 15X25T là một loại thép không gỉ martensitic với các đặc tính nổi bật như khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt, và độ cứng cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như inox austenitic, inox 15X25T vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chịu nhiệt và chịu lực tốt. Loại inox này đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp chế tạo, cơ khí và sản xuất các thiết bị chịu tải trọng lớn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Đột Phá củaĐồng CZ120

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CZ121/3 nổi lên như một giải pháp [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CZ123 trong ngành cơ khí hiện đại

    Trong thế giới vật liệu cơ khí đa dạng, Đồng CZ123 nổi lên như một [...]

    Inox STS409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS409 [...]

    Inox X1CrNiSi18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X1CrNiSi18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Inox 51429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 51429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép SCr430RCH: Tổng Quan, Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn & Bảng Giá

    Thép SCr430RCH:  Thép SCr430RCH là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox 309S24: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 309S24: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 309S24 là một [...]

    Inox 434S17 là gì

    Inox 434S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434S17 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo