Inox Z12C13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox Z12C13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép martensitic, được biết đến với đặc tính cứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt, chẳng hạn như trong chế tạo dao kéo, dụng cụ cắt, và các bộ phận máy móc chịu lực lớn. Thành phần chính của inox Z12C13 là ChromiumCarbon, giúp tạo ra một vật liệu vững chắc và có khả năng chịu nhiệt tốt.

Thành phần hóa học của Inox Z12C13

Thành phần hóa học của inox Z12C13 bao gồm các nguyên tố sau:

  • Carbon (C): 0.12-0.16%
  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  • Silicon (Si): 0.75% tối đa
  • Chromium (Cr): 12.00-14.00%
  • Phosphorus (P): 0.03% tối đa
  • Sulfur (S): 0.03% tối đa

Inox Z12C13 có tỷ lệ Chromium cao (12-14%), giúp thép chống lại quá trình ăn mòn và oxy hóa trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với một số hóa chất. Carbon trong thành phần giúp inox Z12C13 có độ cứng cao, tăng khả năng chịu mài mòn và giữ được độ sắc bén trong các ứng dụng cắt gọt. Các yếu tố phụ như ManganSilicon cũng hỗ trợ tăng cường độ bền và khả năng chống lại sự mài mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox Z12C13

Inox Z12C13 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng Chromium cao, inox Z12C13 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường tiếp xúc với nước, hơi nước, và các hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, so với các loại inox austenitic, khả năng chống ăn mòn của inox Z12C13 không mạnh bằng nhưng vẫn đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  2. Độ cứng và khả năng chịu mài mòn: Nhờ vào hàm lượng Carbon cao, inox Z12C13 có độ cứng vượt trội, rất thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn như trong chế tạo dao kéo và các dụng cụ cắt. Vật liệu này cũng rất bền với các tác động cơ học.
  3. Khả năng gia công tốt: Dù là thép martensitic, inox Z12C13 vẫn có khả năng gia công tốt, có thể dễ dàng được cắt, tiện và gia công cơ khí. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và thời gian chế tạo.
  4. Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox Z12C13 có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị mất đi tính chất cơ học. Loại thép này có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt mà vẫn duy trì độ bền cơ học và độ cứng.

Ứng dụng của Inox Z12C13

Inox Z12C13 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Chế tạo dao kéo và dụng cụ cắt: Inox Z12C13 có độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, do đó nó rất thích hợp cho việc chế tạo dao, kéo và các dụng cụ cắt khác.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn, inox Z12C13 được sử dụng trong các dụng cụ chế biến thực phẩm và các thiết bị trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: Inox Z12C13 có thể được sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc chịu lực và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao, như trục, vòng bi, và các chi tiết khác.
  • Ứng dụng chịu nhiệt: Inox Z12C13 có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, do đó nó được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, chẳng hạn như trong các bộ phận động cơ hoặc lò nung.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 2322 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 2322: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 2322 là một [...]

    Inox S30400: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S30400: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox S30400 là một [...]

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S11 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S11 [...]

    Gang GG20: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG20:   Gang GG20 là mác Thép kỹ thuật đóng vai trò then chốt [...]

    Inox X39Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X39Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox X39Cr13 là một [...]

    Inox S30900 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S30900 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S30900 [...]

    Thép SNC836: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & So Sánh Các Loại Thép

    Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, việc lựa [...]

    Thép 1.1203: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua

    Thép 1.1203: Thép 1.1203 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo