Inox SUS436L: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox SUS436L, thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính hàn so với các loại thép ferritic thông thường. Loại inox này thường được sử dụng trong các môi trường ăn mòn cao, đặc biệt là môi trường có chứa clo và nhiệt độ cao.
Thành phần hoá học của Inox SUS436L
Inox SUS436L có thành phần hoá học điển hình như sau:
- Crom (Cr): 16 đến 18% – đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt.
- Molypden (Mo): 0.75 đến 1.50% – tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clo.
- Carbon (C): Tối đa 0.03% – giảm thiểu nguy cơ ăn mòn rỗ và tăng tính hàn.
- Mangan (Mn): Tối đa 1.00% – cải thiện độ bền và tính gia công.
- Silic (Si): Tối đa 1.00% – hỗ trợ chống oxy hoá.
- Nitơ (N): Có thể chứa một lượng nhỏ để tăng cường độ bền.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng rất thấp (P tối đa 0.040% và S tối đa 0.030%) để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền và tính chống ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS436L
1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
SUS436L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS434 nhờ hàm lượng carbon thấp và bổ sung molypden. Điều này giúp nó chịu được các môi trường có nồng độ clo cao và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn rỗ.
2. Tính hàn tốt
Hàm lượng carbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn, làm giảm nguy cơ nứt do nhiệt trong quá trình hàn, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu mối hàn chất lượng cao.
3. Khả năng chịu nhiệt ổn định
Inox SUS436L có khả năng chịu nhiệt tốt, làm việc hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất các đặc tính cơ học.
4. Ứng dụng phổ biến
- Sản xuất các thiết bị trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
- Các bộ phận trong hệ thống ống xả ô tô.
- Thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống xử lý nước.
- Dùng trong các môi trường hóa chất và nước biển.
5. Khả năng gia công
Mặc dù có độ bền cao, SUS436L vẫn giữ được khả năng gia công tương đối tốt, phù hợp với nhiều loại công cụ và kỹ thuật gia công hiện đại.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net