Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 430F là một biến thể của thép không gỉ ferritic, được tăng cường khả năng gia công nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ chính xác và khả năng gia công dễ dàng.

Thành phần hoá học của Inox 430F

Inox 430F có thành phần hóa học chính như sau:

  • Crom (Cr): 16.0 đến 18.0% – cung cấp khả năng chống ăn mòn cơ bản.
  • Carbon (C): Tối đa 0.12% – kiểm soát độ cứng và độ bền.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.00% – hỗ trợ tăng độ bền và tính ổn định của thép.
  • Silic (Si): Tối đa 1.00% – tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • Lưu huỳnh (S): 0.15 đến 0.35% – cải thiện tính gia công.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.060% – kiểm soát khả năng gia công và tính dẻo.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 430F

1. Khả năng gia công vượt trội

Nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, Inox 430F dễ dàng gia công hơn so với các loại thép không gỉ ferritic thông thường. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất các bộ phận cơ khí chính xác.

2. Khả năng chống ăn mòn

430F cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khô ráo và ít bị ăn mòn hóa học. Tuy nhiên, nó không phù hợp với môi trường chứa clo hoặc môi trường axit mạnh.

3. Độ bền và độ cứng

Mặc dù không mạnh mẽ như các loại thép không gỉ martensitic, 430F vẫn đủ bền và cứng để đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong công nghiệp cơ khí.

4. Ứng dụng phổ biến

  • Sản xuất ốc vít, bu lông và các chi tiết nhỏ cần độ chính xác cao.
  • Trục quay và các bộ phận cơ khí trong máy móc.
  • Dụng cụ nhà bếp và đồ gia dụng chịu lực nhẹ.
  • Các chi tiết trong ngành điện và công nghiệp tự động hóa.

5. Đặc điểm nổi bật khác

Inox 430F không thể hàn tốt như các loại thép không gỉ khác do hàm lượng lưu huỳnh cao. Tuy nhiên, nó có thể được gia công nhiệt để cải thiện các đặc tính cơ học nếu cần.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox SUSXM27: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUSXM27: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUSXM27 là một [...]

    vattucokhi.net

    Giới Thiệu Trang Web: vattucokhi.net Tổng Quan Về vattucokhi.net vattucokhi.net là một trang web chuyên [...]

    Inox 51429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 51429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép 708M40: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua

    Thép 708M40 Thép 708M40 là loại Thép hợp kim tôi và ram đặc biệt quan [...]

    Thép không gỉ X2CrNbTi20 là gì

    Thép không gỉ X2CrNbTi20 là gì? X2CrNbTi20 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc [...]

    Đồng CuZn30: Vật Liệu Đa Năng Cho Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

     Đồng CuZn30: Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CuZn30 nổi lên như một [...]

    Thép S55C: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép S55C:  Thép S55C là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng [...]

    Inox Nitronic 50: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Nitronic 50: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Nitronic 50 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo