Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 434 là một loại thép không gỉ ferritic, được cải tiến từ Inox 430 bằng cách bổ sung molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường chứa clo hoặc hóa chất mạnh. Đây là vật liệu phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Thành phần hoá học của Inox 434

Inox 434 có thành phần hóa học chính như sau:

  • Crom (Cr): 16.0 đến 18.0% – cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
  • Molypden (Mo): 0.75 đến 1.25% – tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clo.
  • Carbon (C): Tối đa 0.12% – kiểm soát độ cứng và độ bền.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1.00% – tăng cường độ bền và tính ổn định.
  • Silic (Si): Tối đa 1.00% – cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0.040% – duy trì tính dẻo và khả năng gia công.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030% – hỗ trợ khả năng gia công.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 434

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ bổ sung molypden, Inox 434 có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với Inox 430, đặc biệt trong môi trường nước biển, môi trường hóa chất nhẹ, và các ứng dụng tiếp xúc với clo.

2. Độ bền và độ cứng cao

Inox 434 cung cấp độ bền cơ học tốt, đáp ứng được các yêu cầu chịu lực trong ngành công nghiệp.

3. Khả năng chịu nhiệt

Với tính chịu nhiệt ổn định, Inox 434 có thể hoạt động tốt trong các điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc suy giảm chất lượng.

4. Ứng dụng phổ biến

  • Bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất, như bồn chứa hóa chất nhẹ.
  • Các thiết bị gia dụng như lò nướng và dụng cụ nấu ăn.
  • Các bộ phận ô tô, đặc biệt trong hệ thống xả khí.
  • Dụng cụ xây dựng tiếp xúc với nước hoặc môi trường ăn mòn.

5. Đặc điểm nổi bật khác

Inox 434 có khả năng gia công tốt, mặc dù không dễ hàn như các loại thép không gỉ austenitic. Ngoài ra, nó có thể được xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính cơ học như độ cứng và độ bền.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SUM11: Ưu Điểm, Ứng Dụng Gia Công CNC & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SUM11 – Giải pháp hàng đầu cho các ứng dụng gia công cơ khí [...]

    Hợp Kim Nhôm 8176: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Nhôm 8176: Hợp Kim Nhôm 8176 đang ngày càng chứng minh vai trò [...]

    Thép 1.7561: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Bảng Giá

    Thép 1.7561: Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Thép SKD6: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu, Thép SKD6 đóng vai trò then chốt, [...]

    Inox X2CrMoTi17-1

    1. Giới thiệu chung về Inox X2CrMoTi17-1 Thép không gỉ (inox) là vật liệu kim [...]

    Thép 1.6511: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép 1.6511: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép 1.6511 đóng vai trò then chốt, [...]

    Inox X6CrNi17-1 là gì

    Inox X6CrNi17-1 là gì? Inox X6CrNi17-1 (hay còn gọi là EN 1.4017) là thép không [...]

    vattucokhi.net

    Giới Thiệu Trang Web: vattucokhi.net Tổng Quan Về vattucokhi.net vattucokhi.net là một trang web chuyên [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo