Inox X2CrNiN18-7: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính năng cơ học cao. Thép này được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn, độ bền cao, và có thể hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về thành phần hóa học và các đặc tính kỹ thuật của inox X2CrNiN18-7.

Thành phần hóa học của Inox X2CrNiN18-7

Thành phần hóa học của inox X2CrNiN18-7 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2,00% tối đa
  • Silicon (Si): 1,00% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Phosphor (P): 0,045% tối đa
  • Niken (Ni): 7,00% – 9,00%
  • Chromium (Cr): 17,00% – 19,00%
  • Nitơ (N): 0,10% tối đa

Đặc biệt, thành phần nitơ trong inox X2CrNiN18-7 giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, nhất là trong các môi trường có độ axit hoặc bazơ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X2CrNiN18-7

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox X2CrNiN18-7 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit, kiềm, cũng như trong môi trường nước biển. Với tỷ lệ niken và chromium cao, inox này tạo ra một lớp màng bảo vệ tự nhiên, giúp nó duy trì tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

2. Độ bền và tính cơ học

Inox X2CrNiN18-7 có độ bền kéo cao và tính dẻo tốt, giúp vật liệu chịu được lực kéo và biến dạng trong quá trình sử dụng. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt.

3. Khả năng hàn và gia công

Với thành phần hợp kim ổn định, inox X2CrNiN18-7 có khả năng hàn tốt mà không gặp phải các vấn đề về độ giòn của mối hàn. Nó cũng có thể gia công dễ dàng nhờ vào tính dẻo cao, giúp tạo ra các chi tiết phức tạp mà không gặp khó khăn lớn.

4. Khả năng chịu mài mòn

Mặc dù không phải là thép chuyên dụng cho các ứng dụng chịu mài mòn mạnh, inox X2CrNiN18-7 vẫn có khả năng chống mài mòn khá tốt nhờ vào độ cứng tương đối cao của nó. Điều này giúp tăng tuổi thọ của các chi tiết sử dụng thép này trong các môi trường có sự ma sát nhẹ.

5. Tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt

Inox X2CrNiN18-7 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ axit cao, nước biển hoặc khí hậu ẩm ướt. Đây là lý do tại sao nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền vững trong các điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng của Inox X2CrNiN18-7

Với những đặc tính vượt trội, inox X2CrNiN18-7 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bề mặt tiếp xúc với thực phẩm.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, các bộ phận yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Vật liệu chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị trong môi trường ăn mòn.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Các bộ phận yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt.

Inox X2CrNiN18-7 còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất thiết bị điện tử, chế tạo máy móc công nghiệp, và các hệ thống điều hòa không khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép SUM23: Ưu Điểm, Ứng Dụng Gia Công CNC & Báo Giá

    Việc lựa chọn đúng loại Thép, đặc biệt là Thép SUM23, có vai trò then [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng OF-Cu Trong Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng OF-Cu nổi lên như một “người hùng” [...]

    Láp Titan Grades 1: Bảng Giá, Đặc Tính & Ứng Dụng Chống Ăn Mòn

    Titan Grade 1 không chỉ là một loại vật liệu, mà còn là chìa khóa [...]

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434 là một [...]

    Inox 317S12: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 317S12: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 317S12 là một [...]

    Inox 405S17 là gì

    Inox 405S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 405S17 [...]

    Inox 022Cr18NbTi là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 022Cr18NbTi: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Inox S30600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S30600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S30600 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo