Inox X1CrNiMoN25-22-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox X1CrNiMoN25-22-2

Inox X1CrNiMoN25-22-2 là loại thép không gỉ austenitic siêu bền, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có chứa axit và muối. Với hàm lượng Cr, Ni, và Mo cao, vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

Thành phần hóa học của Inox X1CrNiMoN25-22-2

Dưới đây là thành phần hóa học chi tiết của Inox X1CrNiMoN25-22-2:

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.00
Manganese (Mn) ≤ 2.00
Phosphorus (P) ≤ 0.035
Sulfur (S) ≤ 0.015
Chromium (Cr) 24.00 – 26.00
Nickel (Ni) 21.00 – 23.00
Molybdenum (Mo) 1.80 – 2.20
Nitrogen (N) 0.10 – 0.25

Đặc tính kỹ thuật của Inox X1CrNiMoN25-22-2

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng cao Chromium, Nickel và Molybdenum, inox này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường chứa axit, kiềm và các chất oxy hóa mạnh.

2. Khả năng chịu nhiệt tốt

Inox X1CrNiMoN25-22-2 có khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao mà không bị mất đi các đặc tính cơ học hoặc hóa học quan trọng.

3. Tính gia công ưu việt

Loại inox này dễ dàng hàn, cắt và tạo hình, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi gia công chính xác.

4. Độ bền cơ học cao

Inox X1CrNiMoN25-22-2 có độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng lớn, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của Inox X1CrNiMoN25-22-2

  • Ngành hóa chất: Sản xuất các thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa và đường ống dẫn.
  • Ngành năng lượng: Các bộ phận của nhà máy điện, đặc biệt là tua-bin hơi và các thiết bị chịu nhiệt.
  • Ngành hàng hải: Các thiết bị trong môi trường nước biển như van, bơm, và bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành dầu khí: Ứng dụng trong hệ thống khai thác và vận chuyển dầu khí.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép Ck60: Báo Giá, Ứng Dụng Lò Xo, Xử Lý Nhiệt

    Thép Ck60:  Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Inox SUS410S: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS410S: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS410S là một [...]

    Thép CF45: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép CF45: Thép CF45 là loại Thép cacbon chất lượng cao, đóng vai trò then [...]

    Cuộn Titan Grades 5: Bảng Giá, Mua Ở Đâu Uy Tín, Ti-6Al-4V

    Việc lựa chọn Cuộn Titan Grade 5 chất lượng cao là yếu tố then chốt [...]

    Thép S48C: Tổng Quan, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Bảng Giá

    Thép S48C: Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn đúng [...]

    Inox 12X7 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 12X7 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép 1.5864: Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn – Ứng Dụng & Báo Giá

    Thép 1.5864 Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, việc lựa chọn đúng loại Thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo