Inox X9CrNiSiNCe21-11-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại thép không gỉ đặc biệt thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh. Loại inox này tích hợp các yếu tố hiếm như Cerium (Ce) để cải thiện tính năng chịu nhiệt và chống oxy hóa, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): tối đa 0.09%
  • Mangan (Mn): tối đa 2.0%
  • Silicon (Si): 1.5 – 2.5%
  • Phosphorus (P): tối đa 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.015%
  • Chromium (Cr): 20.0 – 22.0%
  • Nickel (Ni): 10.0 – 12.0%
  • Nitrogen (N): 0.08 – 0.2%
  • Cerium (Ce): 0.03 – 0.08%

Đặc tính kỹ thuật:

1. Khả năng chịu nhiệt vượt trội:

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 được thiết kế để hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, lên đến 1150°C, với khả năng chống oxy hóa vượt trội nhờ sự kết hợp của Chromium, Silicon và Cerium.

2. Khả năng chống ăn mòn cao:

Loại inox này thể hiện hiệu suất chống ăn mòn tốt trong môi trường có tính axit và muối, đặc biệt là trong môi trường giàu lưu huỳnh hoặc oxy hóa mạnh.

3. Tính cơ học ổn định:

Dù hoạt động ở nhiệt độ cao, vật liệu vẫn duy trì được độ bền kéo và khả năng chịu lực cao, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các thiết bị.

4. Khả năng gia công:

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 có thể được gia công và hàn dễ dàng bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần chú ý đến điều kiện làm nguội để bảo toàn các đặc tính cơ lý.

Ứng dụng:

  • Công nghiệp nhiệt luyện: Các bộ phận của lò công nghiệp, các thiết bị chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • Ngành hóa dầu: Ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận trong môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành sản xuất năng lượng: Sử dụng trong các lò hơi, tua bin khí và các hệ thống năng lượng nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 301 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 301 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 301 [...]

    Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Tròn Đặc Inox 630 Trước Khi Mua

    Hướng Dẫn Kiểm Tra Chất Lượng Tròn Đặc Inox 630 Trước Khi Mua 1. Tại [...]

    Inox 1Cr17Ni7: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1Cr17Ni7: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1Cr17Ni7 là một [...]

    Thép SCM425H: Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép SCM425H Thép SCM425H đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp cơ khí [...]

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS434 [...]

    Thép 21CrMoV511: Đặc Tính, Ứng Dụng Trong Lò Hơi, Tua Bin & Báo Giá

    Thép 21CrMoV511 Thép 21CrMoV511 là một loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai trò [...]

    Thép 1.2601: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu, Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.2601: Trong ngành gia công cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Inox X4CrNi18-12: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X4CrNi18-12: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X4CrNi18-12 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo