Inox 1.4306: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4306, còn được biết đến là thép không gỉ 304L cao cấp, là một biến thể của Inox 304 với hàm lượng carbon thấp hơn. Loại thép này được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất kỹ thuật khắt khe hơn.

Thành phần hóa học của Inox 1.4306

Inox 1.4306 có thành phần hóa học được kiểm soát kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất vượt trội trong các môi trường làm việc khác nhau. Dưới đây là bảng thành phần:

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crom (Cr) 18.0 – 20.0
Nickel (Ni) 10.0 – 12.0
Nitơ (N) ≤ 0.10

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4306

Inox 1.4306 nổi bật nhờ những đặc tính kỹ thuật sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    Nhờ hàm lượng Crom và Nickel cao hơn so với Inox 304 thông thường, Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường axit nhẹ hoặc môi trường ẩm ướt.
  2. Tính chất hàn ưu việt
    Với hàm lượng carbon cực thấp, Inox 1.4306 hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn giữa các hạt sau khi hàn.
  3. Độ dẻo dai tốt ở nhiệt độ thấp
    Loại thép này có khả năng giữ được độ bền và tính linh hoạt ngay cả ở nhiệt độ cực thấp, rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lạnh.
  4. Bề mặt thẩm mỹ cao
    Inox 1.4306 dễ dàng được đánh bóng, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.

Ứng dụng của Inox 1.4306

Inox 1.4306 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Ngành thực phẩm và y tế: Chế tạo các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm và dụng cụ y tế nhờ khả năng vô trùng và chống ăn mòn.
  • Ngành hóa chất: Làm bồn chứa và thiết bị xử lý hóa chất nhờ khả năng chịu ăn mòn hóa học tốt.
  • Ngành công nghiệp đông lạnh: Sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và bồn chứa khí hóa lỏng do tính ổn định ở nhiệt độ thấp.
  • Kiến trúc và nội thất: Làm lan can, bảng hiệu và các chi tiết trang trí nhờ vẻ ngoài sáng bóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Gang FC250: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FC250 Gang FC250 là một loại vật liệu Thép vô cùng quan trọng trong [...]

    Inox X7Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X7Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X7Cr13 là một [...]

    Inox 1.4016 là gì

    Inox 1.4016 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Thép 21NiCrMo22: Tổng Quan, Ứng Dụng, Thành Phần Và Xử Lý Nhiệt

    Thép 21NiCrMo22: Thép 21NiCrMo22 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox 0Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 0Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox 316S33: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316S33: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316S33 là một [...]

    Lý Do Tròn Đặc Inox 630 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Sản Xuất Cơ Khí

    Lý Do Tròn Đặc Inox 630 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Sản Xuất Cơ Khí [...]

    Inox X10CrAlSi13 là gì

      Inox X10CrAlSi13 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo