Inox 1.4539 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4539 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng hóa chất và dầu khí. Loại inox này có thành phần hóa học và tính năng kỹ thuật vượt trội, được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

Thành phần hóa học của Inox 1.4539

Thành phần hóa học của Inox 1.4539 bao gồm các nguyên tố sau:

  • Cacbon (C): tối đa 0,03%
  • Mangan (Mn): 1,50 – 2,50%
  • Silic (Si): tối đa 1,00%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Crôm (Cr): 24,00 – 26,00%
  • Niken (Ni): 19,00 – 22,00%
  • Molypden (Mo): 3,00 – 4,00%
  • Nitơ (N): tối đa 0,10%

Nhờ vào tỷ lệ cao của molypden và crôm, inox 1.4539 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường chứa axit, nước biển và môi trường hóa chất nặng, giúp vật liệu giữ được độ bền lâu dài.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4539

Inox 1.4539 có một số đặc tính kỹ thuật quan trọng, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao: Với thành phần molypden và crôm cao, inox 1.4539 có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường hóa chất và nước biển, đặc biệt là trong các điều kiện tiếp xúc với axit sulfuric, axit clohydric và dung dịch muối.
  • Khả năng chống oxi hóa tốt: Inox 1.4539 có thể duy trì tính chất cơ học và không bị oxi hóa ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ lên tới 850°C.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 1.4539 có độ bền và độ cứng rất tốt, giúp chịu được các lực tác động mạnh và khối lượng lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Inox 1.4539 dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi gia công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Inox 1.4539 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm, và các thiết bị chịu tác động của môi trường ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép S15C: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh Các Mác Thép

    Thép S15C: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép S15C đóng vai trò then chốt, [...]

    Inox 1.4034: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4034: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung về [...]

    Inox X6Cr17 Là Gì

    Inox X6Cr17 Là Gì Inox X6Cr17 (hay còn gọi là thép không gỉ 430 theo [...]

    TIÊU CHUẨN ASME LÀ TIÊU CHUẨN GÌ 

      TIÊU CHUẨN ASME LÀ TIÊU CHUẨN GÌ Tiêu chuẩn ASME là viết tắt của [...]

    Inox 1.4436 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4436 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4436 [...]

    Titan Hợp Kim Titan Gr2: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Giá Mới Nhất

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Titan Hợp Kim Titan Gr2 nổi lên như [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng C46400

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật đầy biến động, Đồng C46400 nổi lên như [...]

    Inox 304S51 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 304S51 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 304S51 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo