Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4640 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Inox 1.4640 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống oxi hóa tốt và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4640

Thành phần hóa học của Inox 1.4640 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Cacbon (C): tối đa 0,08%
  • Mangan (Mn): tối đa 1,00%
  • Silic (Si): tối đa 1,00%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Crôm (Cr): 20,00 – 23,00%
  • Niken (Ni): tối đa 1,00%
  • Molypden (Mo): 0,50 – 1,00%

Với thành phần này, inox 1.4640 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường chứa hóa chất nhẹ và nhiệt độ cao, đồng thời duy trì được độ bền cơ học trong các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4640

Inox 1.4640 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Chống ăn mòn và oxi hóa tốt: Inox 1.4640 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao và các môi trường chứa axit nhẹ, giúp bảo vệ vật liệu khỏi hư hỏng trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 1.4640 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất cơ học, giúp sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 850°C.
  • Độ bền cơ học và độ cứng cao: Thép không gỉ này có độ bền và độ cứng tốt, giúp chịu được tác động của các lực va đập và đảm bảo ổn định cấu trúc lâu dài.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Inox 1.4640 có thể gia công và hàn dễ dàng, không làm giảm khả năng chống ăn mòn và oxi hóa sau quá trình gia công.

Inox 1.4640 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị chịu nhiệt, sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 18Cr2Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 18Cr2Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 18Cr2Mo là một [...]

    Tròn Đặc Inox 420 Có Tốt Không?

    Tròn Đặc Inox 420 Có Tốt Không? Ưu Điểm, Ứng Dụng & Giá Bán 1. [...]

    Thép 080A46: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & So Sánh Thép C45

    Thép 080A46: Thép 080A46 là loại Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi, đóng [...]

    Láp Titan Gr7: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng (Cập Nhật)

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Láp Titan Gr7: Vật liệu không thể thiếu [...]

    Gang FC150: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FC150: Gang FC150 đóng vai trò then chốt trong ngành Thép hiện đại, quyết [...]

    ThanhĐồngBusbar: Giải Pháp Dẫn Điện Tối Ưu Cho Tủ Điện, Hệ Thống Điện Công Nghiệp

    ThanhĐồngBusbar: Trong hệ thống điện và tủ điện công nghiệp, thanh đồng Busbar đóng vai [...]

    Inox X1NiCrMo31-27-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X1NiCrMo31-27-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Khám phá Bí Mật của Đồng CW022A: Ứng Dụng và Tiềm Năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW022A nổi lên như một giải pháp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo