Inox 1.4369: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 1.4369 là loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Với sự kết hợp của cấu trúc austenitic và ferritic, inox 1.4369 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như ngành dầu khí, hóa chất và hàng hải.

Thành phần hóa học của inox 1.4369

Inox 1.4369 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • Chromium (Cr): 22-24%
  • Nickel (Ni): 4-6%
  • Molybdenum (Mo): 3-4%
  • Manganese (Mn): 1-3%
  • Silicon (Si): 0.5% tối đa
  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.04% tối đa
  • Sulfur (S): 0.03% tối đa
  • Nitrogen (N): 0.12-0.20%

Các thành phần này giúp inox 1.4369 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit hoặc muối.

Đặc tính kỹ thuật của inox 1.4369

  1. Độ bền kéo: Khoảng 620-800 MPa.
  2. Độ cứng: Khoảng 290-300 HB.
  3. Khả năng chịu ăn mòn: Inox 1.4369 rất bền vững trong môi trường có tính ăn mòn cao, như nước biển và dung dịch axit.
  4. Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị giảm tính chất cơ học.
  5. Tính hàn: Dễ dàng hàn mà không làm giảm chất lượng vật liệu.
  6. Gia công: Mặc dù có độ bền cao, inox 1.4369 vẫn dễ gia công bằng các phương pháp thông thường.

Inox 1.4369 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình và thiết bị yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SNCM200(H): Ưu Điểm, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Việc lựa chọn đúng loại vật liệu là yếu tố then chốt để đảm bảo [...]

    Thanh Cái Đồng Tủ Điện: Báo Giá, Kích Thước & Tiêu Chuẩn Lắp Đặt An Toàn

    Thanh Cái Đồng Tủ Điện Trong hệ thống điện công nghiệp, thanh cái đồng tủ [...]

    Inox X6CrMo17-1 là gì

    Inox X6CrMo17-1 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật Inox X6CrMo17-1 [...]

    Hợp Kim Nhôm 7010: Tính Chất, Ứng Dụng Hàng Không & Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 7010: Ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ và [...]

    Khám phá bí mật của hợp kim Đồng CuZn42Mn2: Ứng dụng và tiềm năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim đóng vai trò vô cùng quan [...]

    Thép 1.0718: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Thép 1.0718 Thép 1.0718 là loại Thép công cụ vô cùng quan trọng trong ngành [...]

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 430F là một [...]

    Inox SUS429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo