Inox 1.4646: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật
Inox 1.4646 là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có khả năng chống ăn mòn cao và bền với các điều kiện khắc nghiệt. Đây là một hợp kim được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng chịu ăn mòn mạnh mẽ, chẳng hạn như trong các môi trường hóa chất, chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm.
Thành phần hóa học của inox 1.4646
Inox 1.4646 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:
- Chromium (Cr): 24-26%
- Nickel (Ni): 19-21%
- Molybdenum (Mo): 3-4%
- Manganese (Mn): 2-3%
- Silicon (Si): 1% tối đa
- Carbon (C): 0.03% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Sulfur (S): 0.03% tối đa
- Nitrogen (N): 0.10-0.20%
Thành phần hóa học này giúp inox 1.4646 có tính chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có chứa axit sulfuric, axit clohydric và các hóa chất công nghiệp khác.
Đặc tính kỹ thuật của inox 1.4646
- Độ bền kéo: Khoảng 550-700 MPa.
- Độ cứng: Khoảng 200-220 HB.
- Khả năng chịu ăn mòn: Inox 1.4646 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ từ -196°C đến 800°C.
- Tính hàn: Inox 1.4646 có thể hàn dễ dàng mà không làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu.
- Gia công: Dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ học phổ biến như cắt, khoan và uốn.
Inox 1.4646 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao, bao gồm công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm và sản xuất thiết bị y tế.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net