Inox 1.4618 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox 1.4618 là một loại thép không gỉ, còn được gọi là thép inox Duplex, được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định nhiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường axit hoặc môi trường có hàm lượng muối cao. Nó có đặc tính cơ học tốt và khả năng hàn tốt.
Thành phần hóa học của Inox 1.4618
Inox 1.4618 có thành phần hóa học như sau:
- Cacbon (C): 0.020% max
- Mangan (Mn): 1.30% max
- Silic (Si): 1.00% max
- Lưu huỳnh (S): 0.015% max
- Phốt pho (P): 0.020% max
- Chromium (Cr): 22.00% – 23.50%
- Nickel (Ni): 4.50% – 6.50%
- Molypden (Mo): 3.00% – 4.00%
- Nitrogen (N): 0.10% – 0.20%
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4618
Inox 1.4618 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:
- Độ bền cơ học: Inox 1.4618 có khả năng chịu tải trọng cao, với độ bền kéo lên tới khoảng 500-700 MPa.
- Khả năng chống ăn mòn: Nó chống lại sự ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và nước biển, phù hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc dưới nước.
- Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4618 có khả năng chống lại hiện tượng oxi hóa tốt, giúp giữ độ sáng bóng lâu dài.
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt. Tuy nhiên, do hàm lượng niken và molypden cao, inox 1.4618 cần được xử lý cẩn thận để không làm giảm độ bền của vật liệu.
Với những tính năng ưu việt trên, inox 1.4618 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và trong các hệ thống xử lý nước.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net