Inox 1.4563 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4563, còn gọi là thép không gỉ Alloy 20, là một loại inox có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong các môi trường axit, bao gồm axit sulfuric. Inox 1.4563 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao.

Thành phần hóa học của Inox 1.4563

Thành phần hóa học của inox 1.4563 bao gồm các thành phần chính sau:

  • Cacbon (C): 0.07% max
  • Mangan (Mn): 2.00% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Chromium (Cr): 19.00% – 21.00%
  • Nickel (Ni): 32.00% – 38.00%
  • Molybdenum (Mo): 2.00% – 3.00%
  • Copper (Cu): 3.00% – 4.00%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4563

Inox 1.4563 có những đặc tính kỹ thuật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4563 nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường axit, bao gồm axit sulfuric, axit clohidric, và axit nitric. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn trong môi trường có muối.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4563 có độ bền kéo cao và chịu lực tốt, giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học lớn.
  • Khả năng chống oxi hóa: Loại inox này có khả năng chống lại oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công, hàn, và xử lý nhiệt. Tuy nhiên, do có hàm lượng niken và molypden cao, việc gia công cần chú ý đến các quy trình kỹ thuật để đảm bảo chất lượng.

Với những tính năng đặc biệt, inox 1.4563 được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc hóa chất, đặc biệt là trong ngành chế biến hóa chất, sản xuất thực phẩm, dược phẩm, và xử lý nước.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Gang FCD350: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FCD350:  Gang FCD350 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox S41008 là gì

    Inox S41008 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật Inox S41008 [...]

    Thép 5155: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng & Báo Giá

    Thép 5155: Thép 5155 là lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chế tạo, [...]

    Inox 1.4432 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4432 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4432 [...]

    Thép E50100: Thông Số, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Giá Tốt Nhất?

    Thép E50100:   Thép E50100 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công [...]

    Gang FCD700: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang FCD700: Độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng của Gang [...]

    Hợp Kim Nhôm 8176: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Nhôm 8176: Hợp Kim Nhôm 8176 đang ngày càng chứng minh vai trò [...]

    Thép 1213: Tất Tần Tật Về Ứng Dụng, Tính Chất & Báo Giá

    Thép 1213: Hiểu rõ tầm quan trọng của Thép 1213 trong gia công cơ khí [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo