Inox 1.4659 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4659 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và môi trường nước. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn trong môi trường không quá khắc nghiệt, đồng thời có khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, chế tạo thiết bị y tế, và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong các điều kiện nhất định.

Thành phần hóa học của Inox 1.4659

Thành phần hóa học của inox 1.4659 bao gồm các thành phần chính sau:

  • Cacbon (C): 0.030% max
  • Mangan (Mn): 1.00% max
  • Silic (Si): 0.75% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.010% max
  • Phốt pho (P): 0.030% max
  • Chromium (Cr): 17.50% – 19.50%
  • Nickel (Ni): 1.00% – 2.50%
  • Molybdenum (Mo): 0.50% – 1.00%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4659

Inox 1.4659 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước, nhưng không thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric hoặc axit clohidric.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4659 có độ bền cơ học ổn định, giúp chịu được các tác động cơ học trong các ứng dụng nhẹ và vừa.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4659 có khả năng chống oxi hóa tốt trong các ứng dụng nhiệt độ thấp đến trung bình, phù hợp với môi trường có nhiệt độ không quá cao.
  • Khả năng gia công: Với thành phần hợp kim không quá phức tạp, inox 1.4659 dễ dàng gia công, cắt, uốn và hàn. Tuy nhiên, cần chú ý đến các quy trình gia công để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của vật liệu trong quá trình sử dụng.

Inox 1.4659 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, chế tạo thiết bị y tế và các ngành công nghiệp nhẹ khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 316H: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 316H: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 316H là một [...]

    Inox 1.4335 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4335 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4335 [...]

    Gang 32510: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang 32510: Việc tìm hiểu về Gang 32510 là yếu tố then chốt để tối [...]

    Thép 1.0332: Báo Giá Mới Nhất, Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép 1.0332: Thép 1.0332 – một loại vật liệu không thể thiếu trong ngành công [...]

    Inox S42900 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox S42900 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép SKS43: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SKS43 – loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4640 [...]

    Thép SCM420TK: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Gia Công Nhiệt

    Thép SCM420TK:  Thép SCM420TK là một yếu tố then chốt không thể bỏ qua trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo