Inox 1.4529 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

Inox 1.4529, hay còn gọi là thép không gỉ Alloy 904L, là một loại thép không gỉ Austenitic chứa một tỷ lệ cao của niken và crom, cùng với các nguyên tố hợp kim như đồng và molypden. Đây là loại vật liệu có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường axit mạnh và môi trường có nhiệt độ cao.

Thành phần hoá học của Inox 1.4529

Thành phần hoá học của thép không gỉ 1.4529 bao gồm các nguyên tố chính như sau:

  • Crom (Cr): 19-23%
  • Niken (Ni): 24-26%
  • Molybden (Mo): 4-5%
  • Đồng (Cu): 1-2%
  • Mangan (Mn): 1-2%
  • Silic (Si): 1%
  • Nitơ (N): 0.1-0.2%
  • Carbon (C): 0.02% max
  • Phosphor (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max

Thành phần này giúp inox 1.4529 có đặc tính chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt như axit sulfuric và clorua, và có khả năng làm việc tốt ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4529

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4529 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường axit như axit sulfuric, axit phosphoric, axit clohydric, cũng như các dung dịch có chứa clorua. Đặc biệt, nó có thể hoạt động hiệu quả ở môi trường có độ pH thấp và các điều kiện ăn mòn hóa học khác.
  2. Khả năng chống oxi hóa: Với hàm lượng crom cao và molypden, inox 1.4529 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và độ sáng bóng của bề mặt.
  3. Tính cơ học: Thép 1.4529 có độ bền kéo cao và độ dẻo tốt, giúp dễ dàng gia công và hàn trong các ứng dụng công nghiệp.
  4. Ứng dụng: Do đặc tính chống ăn mòn vượt trội, inox 1.4529 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, và nhiều ngành công nghiệp khác yêu cầu vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Giải Mã Sức Hút của Đồng uNi12Zn30Pb1:C Từ Thành Phần Đến Ứng Dụng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuNi12Zn30Pb1 nổi lên như một hợp kim [...]

    Cuộn Titan Grades 23: Bảng Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Y Tế, Hàng Không

    (Mở bài) Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Cuộn Titan Grades 23 đóng vai [...]

    Inox X2CrNi19-11 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNi19-11: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X2CrNi19-11 là một [...]

    Thép 1.6582: Bảng Giá, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Mua Ở Đâu

    Thép 1.6582:  Thép 1.6582 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai trò then [...]

    Inox STS440A: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS440A: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS440A là một [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Đa Năng của Đồng CW305G

    Trong thế giới vật chất đa dạng và phong phú, đồng thời luôn giữ một [...]

    Inox X7CrAl13 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X7CrAl13 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép 1.0727: Bảng Giá, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & So Sánh

    Thép 1.0727: Trong thế giới Vật Tư Cơ Khí, Thép 1.0727 đóng vai trò then [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo