Inox 1.4565 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

Inox 1.4565, hay còn gọi là thép không gỉ Alloy 254 SMO, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường axit, đặc biệt là axit clohidric và các dung dịch chứa clorua. Inox 1.4565 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội.

Thành phần hoá học của Inox 1.4565

Thành phần hoá học của thép inox 1.4565 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Crom (Cr): 19-21%
  • Niken (Ni): 18-20%
  • Molybden (Mo): 6-7%
  • Mangan (Mn): 1-2%
  • Silic (Si): 1%
  • Nitơ (N): 0.1-0.2%
  • Carbon (C): 0.02% max
  • Phosphor (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Sắt (Fe): Còn lại

Thành phần này giúp inox 1.4565 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có chứa clorua và các acid hữu cơ hoặc vô cơ.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4565

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4565 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường chứa clorua, đặc biệt là đối với các axit như axit clohidric và axit sulfuric loãng. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch có tính kiềm cao.
  2. Khả năng chống oxi hóa: Với hàm lượng molypden và crom cao, inox 1.4565 có khả năng chống lại sự oxi hóa khi làm việc ở nhiệt độ cao, giữ cho bề mặt không bị hư hại dưới tác động của nhiệt độ và các yếu tố hóa học.
  3. Độ bền cơ học: Thép inox 1.4565 có độ bền kéo và độ dẻo cao, giúp dễ dàng gia công và hàn mà không bị ảnh hưởng bởi sự suy yếu cấu trúc của vật liệu. Đặc tính này làm cho inox 1.4565 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
  4. Ứng dụng: Inox 1.4565 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp hóa dầu, đặc biệt là trong các hệ thống chịu sự ăn mòn cao, chẳng hạn như các thiết bị trao đổi nhiệt, bể chứa, và hệ thống đường ống.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 070M25: Bảng Giá, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Uy Tín Nhất?

    Thép 070M25: Thép 070M25 là loại Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi, đóng [...]

    Gang CLASS45: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang CLASS45: Gang CLASS45 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp nặng, [...]

    Thép SCM418TK:: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

     Thép SCM418TK: Thép SCM418HRCH – vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế [...]

    Thép SUP10M: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép SUP10M – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, đóng [...]

    Thép SUM22: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép SUM22 là một vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính xác [...]

    Inox 12Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 12Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 12Cr13 là một [...]

    Thép 722M24: Đặc Tính, Ứng Dụng Kết Cấu & Báo Giá Mới Nhất

    Thép 722M24: Thép 722M24 là chìa khóa then chốt để nâng cao độ bền và [...]

    Thép không gỉ Inox X2CrNbZr17

       Thép không gỉ Inox X2CrNbZr17: Thành phần hóa học, đặc tính kỹ thuật và [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo