Inox 1.4833 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4833, còn được biết đến là thép không gỉ Alloy 310, là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cực kỳ tốt. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, cũng như khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Inox 1.4833 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, và công nghiệp chế biến thực phẩm.

Thành phần hoá học của Inox 1.4833

Thành phần hoá học của thép inox 1.4833 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Crom (Cr): 24-26%
  • Niken (Ni): 19-22%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silic (Si): 1% max
  • Carbon (C): 0.08% max
  • Phosphor (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Nitơ (N): 0.1% max
  • Sắt (Fe): Còn lại

Inox 1.4833 có hàm lượng crom và niken cao, giúp nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu được nhiệt độ cao trong các môi trường công nghiệp.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4833

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4833 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là các môi trường chứa các yếu tố như oxy, khí thải và axit loãng. Nó giữ được độ bền và độ ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Thép inox 1.4833 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong các điều kiện có nhiệt độ lên đến 1150°C mà không bị giảm chất lượng. Đặc tính này giúp nó phù hợp cho các ứng dụng trong các lò nung, lò sấy, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chế biến nhiệt.
  3. Độ bền cơ học: Inox 1.4833 có độ bền kéo cao và độ dẻo tốt, giúp nó có thể chịu được tải trọng và nhiệt độ cao mà không bị phá vỡ cấu trúc. Nó cũng dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải vấn đề như giảm độ bền hoặc bị suy yếu cấu trúc.
  4. Ứng dụng: Inox 1.4833 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu chịu nhiệt độ cao như ngành công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, chế tạo máy móc, sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, và các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao trong lò nung, lò sấy.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Láp Titan Gr1: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng & Đặc Tính

    Trong ngành Titan, Láp Titan Gr1 đóng vai trò then chốt, là nền tảng cho [...]

    Thép 1.7755: Ưu Điểm, Ứng Dụng Gia Công Cơ Khí & Báo Giá

    Thép 1.7755: Thép 1.7755 – loại vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Thép SK90: Tìm Hiểu Từ A-Z Về Thành Phần, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép SK90 đóng vai trò then chốt, quyết định [...]

    Thép SCM415RCH: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Đặc Tính & Ứng Dụng

     Thép SCM415RCH Thép SCM415RCH là một trong những mác Thép kỹ thuật được ứng dụng [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội Của Đồng C46400

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật đầy biến động, Đồng C46400 nổi lên như [...]

    Thép 16CrMo4: Tất Tần Tật Về Mác Thép Chịu Nhiệt

    Thép 16CrMo4: Việc lựa chọn đúng mác Thép cho công trình có ý nghĩa sống [...]

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Đồng CW502L trong ngành công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, Đồng CW502L nổi [...]

    Inox X3CrNb17 là gì?

    Inox X3CrNb17 là gì? Inox X3CrNb17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo