Inox 1.4841 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4841, còn được gọi là thép không gỉ Alloy 800, là một loại thép không gỉ Austenitic được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cao. Với khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, inox 1.4841 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, lò nung, và các thiết bị trao đổi nhiệt.

Thành phần hoá học của Inox 1.4841

Thành phần hoá học của thép inox 1.4841 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Crom (Cr): 19-23%
  • Niken (Ni): 30-35%
  • Mangan (Mn): 1.5% max
  • Silic (Si): 1% max
  • Carbon (C): 0.05-0.10%
  • Phosphor (P): 0.04% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% max
  • Nitơ (N): 0.1% max
  • Sắt (Fe): Còn lại

Inox 1.4841 có hàm lượng niken và crom cao, giúp cải thiện khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, đặc biệt là trong các điều kiện nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4841

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4841 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao, khí quyển oxy, và các môi trường hóa chất như axit sulfuric. Thép inox 1.4841 giữ được sự ổn định và không bị phân hủy dưới tác động của các tác nhân ăn mòn.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4841 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ổn định trong các điều kiện nhiệt độ lên đến 1150°C mà không bị mất đi độ bền. Điều này giúp inox 1.4841 được ứng dụng phổ biến trong các môi trường yêu cầu chịu nhiệt độ cao như trong các thiết bị trao đổi nhiệt và lò nung.
  3. Độ bền cơ học: Thép inox 1.4841 có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ học ổn định trong các môi trường chịu nhiệt. Nó cũng dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.
  4. Ứng dụng: Inox 1.4841 được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu nhiệt cao như trong lò nung, lò sấy, bộ trao đổi nhiệt, công nghiệp chế tạo máy móc, và ngành công nghiệp dầu khí. Nó cũng được dùng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 15Mo3: Ứng Dụng, Tiêu Chuẩn, Báo Giá & Lưu Ý Chọn Mua

    Thép 15Mo3 là loại Thép hợp kim chịu nhiệt đóng vai trò then chốt trong [...]

    Thép 1.5622: Bảng Giá, Ứng Dụng Khuôn Nóng, So Sánh SKD61

    Thép 1.5622:  Thép 1.5622 là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cơ khí [...]

    Thép 1.1193: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật (Cập Nhật Mới Nhất)

     Thép 1.1193 Thép 1.1193 là giải pháp then chốt cho các ứng dụng cơ khí [...]

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox STS434 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox STS434 [...]

    Thép H10: Báo Giá, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Mua Ở Đâu

    Thép H10 Trong thế giới Thép, việc lựa chọn đúng loại thép có thể tạo [...]

    Inox 08X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 08X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox 2302 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 2302: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 2302 là một [...]

    Thép X153CrMoV12: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép X153CrMoV12 – loại Thép công cụ hợp kim nguội đặc biệt, đóng vai trò [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo