Inox 306: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 306, hay còn gọi là thép không gỉ 306, là một loại hợp kim đặc biệt có tính năng chống ăn mòn cao, độ bền vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu bền bỉ và an toàn. Với khả năng chống lại các tác động của môi trường khắc nghiệt, inox 306 thường được sử dụng trong các ngành như chế tạo thiết bị y tế, chế biến thực phẩm, và các ngành công nghiệp hóa chất.

Thành phần hóa học của Inox 306

Thép không gỉ 306 có thành phần hóa học bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): 2.00 – 2.50%
  • Silicon (Si): ≤ 0.75%
  • Chromium (Cr): 18.00 – 20.00%
  • Nickel (Ni): 9.00 – 12.00%
  • Molybdenum (Mo): 0.50 – 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%

Đây là thành phần chính giúp inox 306 có khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại các tác động của hóa chất và môi trường ẩm ướt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 306

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 306 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các chất hóa học và môi trường ẩm ướt, đặc biệt là các axit mạnh và muối.
  2. Độ bền cao: Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox 306 có độ bền cơ học cao, có thể chịu được tải trọng lớn và nhiệt độ cao.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt: Inox 306 dễ dàng hàn và gia công mà không gặp phải các vấn đề về độ bền, độ co giãn hay sự biến dạng.
  4. Khả năng chống oxi hóa: Với tỷ lệ niken và crom cao, inox 306 có khả năng chống oxi hóa cực kỳ tốt ngay cả trong môi trường có nhiệt độ cao.
  5. Độ dẻo cao: Inox 306 có khả năng kéo dài và uốn cong mà không bị gãy hoặc biến dạng.
  6. Ứng dụng rộng rãi: Thép không gỉ 306 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất thiết bị y tế, thiết bị chế biến thực phẩm, và các thiết bị chịu nhiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 35NiCr18: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Mua Ở Đâu

    Thép 35NiCr18: Thép 35NiCr18 là một trong những loại Thép hợp kim đặc biệt quan [...]

    Inox X12Cr13 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X12Cr13 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Inox 301LN là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 301LN là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 301LN [...]

    Inox 0Cr19Ni9N: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr19Ni9N: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr19Ni9N là một [...]

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20430 [...]

    Inox S44700

    Inox S44700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Inox S44700 [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CW504L: Ứng dụng và lợi ích không ngờ

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, Đồng CW504L nổi [...]

    Inox F44 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox F44 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox F44 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo