Inox 310S: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 310S là một loại thép không gỉ austenitic, được thiết kế đặc biệt để có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt vượt trội, chẳng hạn như trong các lò nung, máy móc trong ngành công nghiệp hóa chất, và các thiết bị xử lý khí thải. Inox 310S có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Inox 310S

Thép không gỉ 310S có thành phần hóa học bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): 2.00 – 3.00%
  • Silicon (Si): ≤ 1.50%
  • Chromium (Cr): 24.00 – 26.00%
  • Nickel (Ni): 19.00 – 22.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.030%

Sự kết hợp của chromium và nickel trong inox 310S mang đến cho nó khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Lượng carbon thấp trong inox 310S giúp tránh tình trạng carbide hóa, một hiện tượng gây giảm khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 310S

  1. Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 310S nổi bật với khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ lên tới 1100°C trong môi trường khí quyển oxy và 1150°C trong môi trường khí không có oxi.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Inox 310S có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao và trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định hóa học, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp chế biến nhiệt và hóa chất.
  3. Độ bền cơ học cao: Inox 310S có độ bền cơ học ổn định, có thể chịu được các tác động cơ học và các lực nén mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  4. Khả năng chống oxi hóa: Với lượng crom và nickel cao, inox 310S có khả năng chống oxi hóa cực kỳ tốt trong môi trường nhiệt độ cao, ngăn ngừa sự hình thành các lớp oxit ở bề mặt vật liệu.
  5. Khả năng gia công và hàn: Inox 310S có thể được gia công và hàn dễ dàng, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
  6. Ứng dụng: Inox 310S thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt, bao gồm trong các bộ phận của lò nung, lò nhiệt luyện, thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất, các bộ phận của hệ thống xử lý khí thải, và trong các ngành công nghiệp sản xuất năng lượng.
  7. Chi phí: Inox 310S có chi phí cao hơn so với inox 304 hay 316 do khả năng chịu nhiệt tốt hơn và các thành phần hợp kim đắt tiền hơn. Tuy nhiên, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định nhiệt cao và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 1.7131 (MnCr5): Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Chi Tiết

    Thép 1.7131 (MnCr5): Trong thế giới Thép, việc lựa chọn đúng mác thép cho ứng [...]

    Thép SCr415RCH: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

    Thép SCr415RCH: Thép SCr415RCH đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp chế tạo, [...]

    Inox S41008 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S41008: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S41008 là một [...]

    Thép SNB24-1-5: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn JIS, Ứng Dụng Nồi Hơi

    Hiểu rõ tầm quan trọng của vật liệu trong xây dựng và cơ khí chế [...]

    Inox S31635: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31635: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31635 là một [...]

    Gang GG20: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG20:   Gang GG20 là mác Thép kỹ thuật đóng vai trò then chốt [...]

    Thép SUP10-CSP: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép SUP10-CSP: Giải pháp vật liệu không thể [...]

    Gang G-X300CrNiSi952: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang G-X300CrNiSi952: Khám phá bí mật đằng sau Gang G-X300CrNiSi952, loại vật liệu không thể [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo