Inox S30153: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật
Inox S30153 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về chất lượng vật liệu như trong ngành chế tạo thiết bị y tế, thực phẩm, và trong các hệ thống xử lý hóa chất.
Thành phần hóa học của Inox S30153
Thành phần hóa học của Inox S30153 gồm các nguyên tố chính như sau:
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 1.00-2.00%
- Silic (Si): 0.75% tối đa
- Phosphor (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Nickel (Ni): 6.00-8.00%
- Nitrogen (N): 0.10-0.16%
Ngoài các nguyên tố chính trên, Inox S30153 còn chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có Clorua.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S30153
- Độ bền kéo: Khoảng 515 MPa
- Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
- Độ cứng: Khoảng 92 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ từ -200°C đến 700°C.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox S30153 có khả năng chống lại sự ăn mòn do các chất oxi hóa nhẹ, và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, axit sulfuric và các môi trường chứa clorua.
Inox S30153 là một vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ dàng gia công. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị, linh kiện ô tô, các sản phẩm gia dụng, thiết bị y tế, và các bộ phận trong ngành thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net